Luật phá sản – 3 bất cập điển hình trong hoạt động doanh nghiệp

Luật phá sản là một trong những quy định pháp luật quan trọng trong nền kinh tế thị trường, có ý nghĩa to lớn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ nợ, người lao động, chủ doanh nghiệp, đồng thời góp phần ổn định kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, trong quá trình thực thi, luật giải quyết phá sản cũng bộc lộ một số bất cập điển hình, ảnh hưởng đến hiệu quả của việc giải quyết phá sản doanh nghiệp.

MỘT SỐ BẤT CẬP ĐIỂN HÌNH

1. Bất cập về đối tượng áp dụng Luật phá sản

Luật phá sản năm 2014 quy định đối tượng áp dụng của luật là các doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán. Tuy nhiên, trong thực tiễn, bộ luật này còn bộc lộ một số điểm chưa hoàn thiện về đối tượng áp dụng, cụ thể như sau:

1.1. Phạm vi áp dụng của Luật phá sản chưa bao quát hết các đối tượng cần phải áp dụng.

Theo quy định tại Điều 3 Luật phá sản năm 2014, đối tượng áp dụng của Luật là các doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán. Tuy nhiên, các điều luật xử lý tài sản doanh nghiệp mất khả năng thanh toán không quy định rõ ràng thế nào là doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán. Điều này dẫn đến việc việc xác định đối tượng áp dụng còn gặp nhiều khó khăn, vướng mắc. Cụ thể, có một số trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản nhưng không thuộc đối tượng áp dụng bộ luật này, như:

– Các doanh nghiệp, hợp tác xã có khoản nợ quá hạn 03 tháng nhưng không có khả năng thanh toán.

– Các doanh nghiệp, hợp tác xã có khoản nợ quá hạn 06 tháng nhưng không có khả năng thanh toán.

– Các doanh nghiệp, hợp tác xã đang trong giai đoạn giải thể nhưng chưa được giải thể.

Những trường hợp này dẫn đến quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ nợ, người lao động, chủ doanh nghiệp không được bảo vệ.

Luật phá sản
Ảnh minh họa: Luật phá sản

1.2. Một số doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản nhưng không thuộc đối tượng áp dụng của Luật phá sản.

Như đã phân tích ở trên, có một số trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản nhưng không thuộc đối tượng áp dụng của Luật phá sản. Điều này dẫn đến quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ nợ, người lao động, chủ doanh nghiệp không được bảo vệ.

Cụ thể, các chủ nợ không được yêu cầu Tòa án mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp, hợp tác xã không thuộc đối tượng áp dụng của Luật phá sản. Người lao động của doanh nghiệp, hợp tác xã không thuộc đối tượng áp dụng quy định pháp lý này sẽ không được hưởng các quyền lợi theo quy định, như: tiền lương, trợ cấp thất nghiệp, tiền bồi thường thiệt hại. Chủ doanh nghiệp của doanh nghiệp, hợp tác xã không thuộc đối tượng áp dụng của quy định pháp lý này cũng không được hưởng các quyền lợi theo quy định, như: quyền mua lại doanh nghiệp, hợp tác xã sau khi phá sản.

Tham khảo: Chủ nợ sẽ có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp trong trường hợp nào?

Doanh nghiệp phá sản
Ảnh minh họa: Doanh nghiệp phá sản

2. Bất cập về thủ tục giải quyết phá sản

Thủ tục giải quyết phá sản là một trong những nội dung quan trọng nhất của Luật phá sản. Tuy nhiên, trên thực tế, thủ tục giải quyết phá sản còn tồn tại một số điểm vướng mắc, cụ thể như sau:

2.1. Thủ tục giải quyết phá sản còn phức tạp.

Thủ tục giải quyết phá sản hiện nay được quy định tại Chương III Luật phá sản năm 2014. Thủ tục này được chia thành 03 giai đoạn: giai đoạn chuẩn bị, giai đoạn mở thủ tục phá sản và giai đoạn giải quyết phá sản.

Trong mỗi giai đoạn, thủ tục giải quyết phá sản lại được quy định thành nhiều bước, quy trình phức tạp, yêu cầu sự tương tác giữa các bên liên quan và sự can thiệp của tòa án. Điều này có thể làm kéo dài thời gian và tăng chi phí cho quá trình phá sản, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, gây khó khăn cho các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc áp dụng để giải quyết các vấn đề phá sản.

2.2. Thủ tục phá sản hiện hành còn thiếu sự linh hoạt.

Thủ tục phá sản hiện hành chưa đủ linh hoạt để tạo cơ hội cho doanh nghiệp tái cơ cấu và phục hồi. Thay vì tìm cách giải quyết các khó khăn của doanh nghiệp, thủ tục phá sản thường tập trung vào việc thanh lý tài sản và chấm dứt hoạt động. Điều này có thể gây mất mát việc làm và giá trị tài sản, thay vì tạo điều kiện cho sự tái cơ cấu và phục hồi.

Theo quy định hiện hành, Tòa án có thẩm quyền ra quyết định áp dụng các biện pháp bảo toàn tài sản doanh nghiệp, bao gồm: cấm chuyển giao, mua bán, thay đổi hiện trạng, sử dụng tài sản; tạm dừng việc thực hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp; phong tỏa tài sản của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, các biện pháp bảo toàn tài sản này còn chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến tình trạng tài sản doanh nghiệp bị thất thoát, gây khó khăn cho quá trình giải quyết phá sản. Đối với các doanh nghiệp có tiềm năng tái cơ cấu và tái sinh, điểm bất cập này của Luật phá sản có thể khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội phục hồi và tạo ra tác động tiêu cực lâu dài.

Tham khảo: Quy trình làm việc có quan trọng? Tại sao doanh nghiệp phải có quy trình?

2.3. Thủ tục phá sản doanh nghiệp hiện hành còn thiếu sự bảo vệ cho các bên liên quan.

Luật phá sản thường tập trung vào việc bảo vệ lợi ích của người nợ và các chủ nợ lớn, trong khi bỏ qua các bên liên quan khác như nhân viên, nhà cung cấp và khách hàng. Điều này có thể tạo ra bất công và gây tổn thất cho các bên liên quan không được bảo vệ đúng mức.

Với chủ nợ, thời gian giải quyết thủ tục phá sản kéo dài, khiến chủ nợ khó khăn trong việc thu hồi nợ. Các biện pháp thanh toán nợ còn chưa phù hợp, dẫn đến tình trạng một số chủ nợ được thanh toán đầy đủ, trong khi một số chủ nợ khác chỉ được thanh toán một phần hoặc không được thanh toán.

Với người lao động, người lao động là một trong những bên liên quan quan trọng trong thủ tục phá sản doanh nghiệp. Tuy nhiên, thủ tục phá sản hiện hành chưa thực sự bảo vệ quyền lợi của người lao động. Người lao động có thể bị mất việc làm, không được thanh toán đầy đủ tiền lương, trợ cấp thôi việc, trợ cấp thất nghiệp.

Với các cổ đông, trong trường hợp phá sản, giá trị cổ phiếu và quyền lợi của các chủ chứng khoán và cổ đông có thể bị ảnh hưởng.

3. Bất cập về chế tài áp dụng cho doanh nghiệp phá sản

Một trong những điểm quan trọng khác của Luật phá sản là áp dụng chế tài cho các doanh nghiệp phá sản, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ nợ, người lao động và chủ doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong thực tế, việc áp dụng chế tài cho doanh nghiệp phá sản vẫn gặp một số vấn đề như sau:

3.1. Chế tài áp dụng cho doanh nghiệp phá sản chưa đủ mạnh, chưa đủ sức răn đe.

Theo quy định của Luật phá sản năm 2014, các chế tài áp dụng cho doanh nghiệp phá sản bao gồm:

– Tuyên bố doanh nghiệp phá sản.

– Tuyên bố giao dịch vô hiệu.

– Tuyên bố vô hiệu quyết định của hội đồng quản trị, chủ sở hữu công ty, chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp tác xã.

– Tuyên bố mất quyền hưởng lợi, quyền sở hữu đối với tài sản của doanh nghiệp phá sản.

– Tuyên bố mất quyền quản lý doanh nghiệp phá sản.

Tuy nhiên, các chế tài này còn chưa đủ mạnh về mức độ trừng phạt, chưa đủ sức răn đe đối với các doanh nghiệp lạm dụng hoặc lợi dụng quy trình phá sản với mục đích trốn nợ hoặc tránh trách nhiệm tài chính… Ví dụ, chế tài phạt tiền chỉ áp dụng đối với doanh nghiệp phá sản do lỗi cố ý, mức phạt tối đa chỉ 20% tổng số nợ, mức phạt này là quá thấp, không đủ sức răn đe đối với các doanh nghiệp có ý định phá sản để trốn nợ.

Chế tài phạt tiền doanh nghiệp phá sản
Ảnh minh họa: Chế tài áp dụng cho doanh nghiệp phá sản chưa đủ sức răn đe

3.2. Một số chế tài áp dụng cho doanh nghiệp phá sản chưa phù hợp với thực tiễn.

Một số chế tài áp dụng cho doanh nghiệp phá sản theo Luật phá sản 2014 chưa phù hợp với thực tế, dẫn đến việc thực thi gặp nhiều khó khăn, cụ thể như:

– Chế tài tuyên bố giao dịch vô hiệu.

– Chế tài tuyên bố vô hiệu quyết định của hội đồng quản trị, chủ sở hữu công ty, chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp tác xã.

– Chế tài tuyên bố mất quyền hưởng lợi, quyền sở hữu đối với tài sản của doanh nghiệp phá sản.

– Chế tài tuyên bố mất quyền quản lý doanh nghiệp phá sản.

Ví dụ, chế tài tuyên bố giao dịch vô hiệu chỉ áp dụng đối với giao dịch được xác lập trước khi mở thủ tục phá sản. Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp có thể cố tình thực hiện các giao dịch trái pháp luật sau khi mở thủ tục phá sản để trốn nợ.

Doanh nghiệp trốn nợ
Ảnh minh họa: Doanh nghiệp giao dịch trái pháp luật sau khi mở thủ tục phá sản để trốn nợ

MỘT SỐ GIẢI PHÁP ĐỀ XUẤT ĐỂ GIẢM THIỂU CÁC BẤT CẬP TRONG LUẬT PHÁ SẢN

Có thể thấy, việc cải thiện thủ tục phá sản là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Tuy nhiên, để khắc phục những hạn chế nêu trên, cần hoàn thiện Luật phá sản theo hướng sau:

– Xác định rõ ràng thế nào là doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho các chuyên gia pháp lý, nhà quản lý, và người dân về quy trình phá sản và các quyền lợi liên quan. Điều này giúp tăng cường hiểu biết và sẽ giảm thiểu các sai sót và tranh chấp trong quá trình phá sản.

– Mở rộng phạm vi áp dụng, bao quát hết các đối tượng cần phải áp dụng Luật phá sản. Điều này bao gồm việc tăng cường quyền tham gia và tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp trong toàn bộ quá trình phá sản.

– Đơn giản hóa thủ tục giải quyết phá sản, rút ngắn thời gian giải quyết phá sản. Cải thiện sự truyền thông và giao tiếp giữa các bên liên quan trong quá trình phá sản. Chính phủ cân nhắc đẩy mạnh áp dụng công nghệ thông tin và hệ thống quản lý thông tin để tăng cường quản lý, theo dõi và xử lý thông tin liên quan đến quá trình phá sản. Điều này có thể giúp giảm thiểu thủ tục giấy tờ và tăng tốc độ xử lý thông tin.

– Thúc đẩy giải quyết tranh chấp: Trong quá trình phá sản, có thể xảy ra các tranh chấp pháp lý liên quan đến quyền lợi của các bên liên quan. Để tăng cường quyền tham gia và tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp, cần có cơ chế thúc đẩy giải quyết tranh chấp một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả. Điều này có thể bao gồm việc xây dựng các quy định về pháp lý để giảm thiểu tranh chấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đàm phán và giải quyết tranh chấp ngoài tòa án.

– Tăng cường các chế tài áp dụng cho doanh nghiệp phá sản, đảm bảo tính răn đe, giáo dục. Đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình phá sản bằng cách tăng cường vai trò của các cơ quan giám sát và đảm bảo sự độc lập của các bên liên quan trong việc giám sát và thực hiện quy trình phá sản.

– Đồng thời, hỗ trợ và khuyến khích tái cơ cấu cho doanh nghiệp sau khi hoàn tất quá trình phá sản. Chính phủ có thể thiết lập chính sách tài chính và thuế thuận lợi nhằm khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp tái cơ cấu sau phá sản hoặc cung cấp các dịch vụ tư vấn và đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, quản lý rủi ro, tái cơ cấu và phát triển kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp có được kiến thức và kỹ năng cần thiết để tiến hành tái cơ cấu hiệu quả và tối ưu hóa hoạt động sau phá sản, từ đó ổn định nền kinh tế vĩ mô.

Doanh nghiệp tái cấu trúc
Ảnh minh họa: Doanh nghiệp tái cấu trúc sau phá sản

Tổng kết lại, Luật phá sản đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề tài chính và kinh doanh phức tạp của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hiệu quả và sự thích ứng, cần có sự cải tiến và cập nhật của bộ luật này để khắc phục các bất cập điển hình đã được đề cập trong bài viết này. Bằng việc nắm bắt các thay đổi và thích ứng với các mô hình kinh doanh mới, chúng ta có thể xây dựng một hệ thống pháp luật doanh nghiệp linh hoạt và hiệu quả hơn, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Tham khảo tin cùng chuyên mục: 

Khi nào Tòa án ra quyết định không mở thủ tục phá sản?

Top shocking những lưu ý trong hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo điều luật năm 2020

SV thực hiện: Dương Vân Chi

Mã sinh viên: 21050800

Lớp học phần: INE3104_9