Thực trạng phát triển logistics xanh tại Việt Nam trong năm 2023

Logistics nói chung và logistics xanh nói riêng là một mắt xích quan trọng trong thương mại toàn cầu, dịch vụ hậu cần (logistics) cũng ngày càng phát triển và có nhiều đóng góp cho nền kinh tế thế giới cũng như Việt Nam. Đặc biệt với xu thế phát triển bền vững, Việt Nam giống với nhiều quốc gia khác trên thế giới cũng đang hướng đến phát triển logistics xanh với nhiều lợi ích từ việc tiết giảm chi phí, tiết kiệm năng lượng và ngăn ngừa tác hại đến môi trường trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày nay.

Thực trạng phát triển logistics xanh tại Việt Nam là một vấn đề đáng quan tâm hiện nay. Hiện nay trên toàn cầu đã và đang phát triển ngành hậu cần theo xu hướng phát triển logistics xanh nhằm tối thiểu hóa những ảnh hưởng từ các hoạt động vận tải, kho bãi, giao nhận của logistics. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này, các doanh nghiệp logistics Việt Nam đang cố gắng xanh hóa hoạt động logistics của mình. Qua bài viết này, Clibme sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về thực trạng phát triển của logistics xanh tại Việt Nam.

1. LOGISTICS XANH LÀ GÌ?

Logistics là gì?

“Logistics là tất cả các hoạt động hỗ trợ cho sự vận động hai chiều của các dòng chảy trong chuỗi cung ứng hàng hóa bao gồm dòng vật chất, dòng thông tin và dòng tài chính từ điểm đầu tiên đến điểm tiêu thụ cuối cùng và ngược lại để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Các hoạt động logistics có thể được thực hiện bởi các doanh nghiệp là chủ hàng hóa hoặc được thuê ngoài các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics.” (Nguyễn Tiến Minh & Phạm Thị Phượng, 2022)

Logistics xanh là gì?

Logistics xanh
Thực trạng phát triển logistics xanh trên toàn cầu

Thuật ngữ “logistics xanh” hay các thuật ngữ tương tự như “logistics bền vững”, “logistics xanh bền vững”,… lần đầu tiên được đề cập vào những năm 1980. Kể từ đó, rất nhiều tổ chức và các nhà nghiên cứu đã đưa ra các khái niệm khác nhau về logistics xanh từ nhiều cách tiếp cận khác nhau.

Logistics xanh nhấn mạnh vào những nỗ lực và biện pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics, từ đó đạt tới sự cân bằng bền vững giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường (Sbihi & Eglese, 2010). Tất cả các hoạt động của logistics xanh đều tập trung đóng góp và đảm bảo cho sự phát triển bền vững. Đa dạng các giải pháp “xanh hóa” logistics trên các phương như: vận tải xanh, bao bì xanh, kho bãi xanh, quản lý dữ liệu logistics xanh và logistics ngược…

2. THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN LOGISTICS XANH TẠI VIỆT NAM

2.1. Thực trạng vận tải xanh 

Logistics xanh
Thực trạng phát triển logistics xanh qua vận tải xanh
  • Vận tải đường bộ

Logistics xanh trong vận tải đường bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành một hệ thống vận chuyển bền vững và thân thiện với môi trường. Sự chuyển đổi từ xe tải sử dụng nhiên liệu truyền thống sang các phương tiện chạy bằng năng lượng tái tạo như xe điện hoặc xe sử dụng nhiên liệu sinh học không chỉ giúp giảm lượng khí nhà kính mà còn đóng góp vào việc giảm áp lực đối với nguồn năng lượng hóa thạch.

Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ GPS và IoT đã mở ra những cơ hội mới để tối ưu hóa tuyến đường và quy trình vận chuyển. Nhờ vào khả năng theo dõi và thu thập dữ liệu trực tiếp từ các phương tiện, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định thông minh về lịch trình, giảm thời gian chờ đợi, và làm cho quá trình vận chuyển trở nên hiệu quả hơn.

  • Vận tải đường sắt

Đường sắt là phương thức vận tải được coi là thân thiện với môi trường, nhưng tại Việt Nam vận tải đường sắt chưa được đầu tư phát triển tương xứng với tiềm năng khai thác. Thực trạng cơ sở hạ tầng đường sắt tại Việt Nam vẫn còn hạn chế chưa đáp ứng sự gia tăng về lưu lượng hàng hóa, nhất là trên tuyến liên vận qua ga Đồng Đăng.

Về phương tiện, việc có quá nhiều chủng loại đầu máy gây khó khăn cho hoạt động sửa chữa, thay thế phụ tùng. Do nguồn vốn đầu tư còn hạn hẹp nên chưa loại bỏ được số lượng lớn toa xe hàng cũ, lạc hậu trong khi vẫn thiếu nhiều toa xe cho hàng container. Đường sắt Việt Nam hiện nay có tốc độ bình quân 80 – 90 km/h, tốc độ khá chậm so với nhiều nước trên thế giới.

Với những hạn chế cả về kết cấu hạ tầng và phương tiện kể trên, vận tải đường sắt cũng xả một lượng lớn khí thải độc hại và tiếng ồn ra môi trường. Vẫn còn hiện tượng, rác và chất thải đường sắt xả trực tiếp xuống hai bên đường ray, gây ra các phản ứng phá hủy thiết bị đường sắt, ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến cuộc sống của cộng đồng dân cư. Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến thực trạng phát triển logistics xanh tại Việt Nam.

  • Vận tải đường biển và đường thủy nội địa

Theo công bố của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về phát thải khí nhà kính lần thứ 4 vào tháng 8/2020, lượng phát thải khí nhà kính của ngành vận tải biển (quốc tế, nội địa và đánh bắt cá) đã tăng gần 9,6% trong giai đoạn 2012 – 2018 (từ 977 triệu tấn lên 1.076 triệu tấn) đã ảnh hưởng không nhỏ đến thực trạng phát triển logistics xanh tại Việt Nam. Chỉ tính riêng phát thải khí CO2 đã tăng từ 962 triệu tấn lên 1.056 triệu. Vì vậy, việc xanh hóa cảng biển đang là xu hướng của thế giới và Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này.

  • Vận tải đường hàng không

Mặc dù vận tải hàng không là phương thức vận tải ít rủi ro nhất, khí thải từ máy bay làm ô nhiễm khu vực nhạy cảm nhất của khí quyển. Theo Tổ chức Liên chính phủ về thay đổi khí hậu (IPCC), khói thải từ máy bay chiếm 3,5% nguyên nhân làm cho trái đất ấm dần lên. Theo Cơ quan Môi trường châu Âu, các chuyến bay từ châu Âu tạo ra lượng khí thải lên tới 440.000 tấn mỗi ngày. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm hoạt động vận tải phát thải khoảng 30 triệu tấn CO2 thì trong đó vận tải hàng không chiếm 5%.

Theo Báo cáo Logistics Việt Nam 2022 nhận định về việc hiệu quả hệ thống quản lý vận tải của doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa vận tải và giảm tiêu thụ nhiên liệu thì có tới 77% doanh nghiệp trả lời rằng hệ thống quản lý vận tải của họ đạt mức “hiệu quả tương đối” và “rất hiệu quả”.

2.2. Thực trạng kho bãi xanh 

Hiện nay, hệ thống kho bãi của Việt Nam có chất lượng thấp hơn so với các nước Châu Á khác. Nhiều kho bãi không có sàn bê tông, chỉ được xây bằng gạch trên mặt nền cát, sàn nhà kho không bằng phẳng, dễ làm hư hỏng hàng hóa. Về năng lượng cho hệ thống kho bãi, các nhà kho chủ yếu sử dụng nguồn điện phục vụ nhu cầu thắp sáng và kiểm soát nhiệt độ của kho khi cần thiết.

Kho bãi với các tính năng thân thiện với môi trường như sử dụng năng lượng mặt trời, ánh sáng tự nhiên, diện tích phù hợp, tường và sàn dày, tái chế tại chỗ là những yêu cầu trong xây dựng và vận hành kho bãi của các doanh nghiệp Việt Nam.

2.3. Phát triển logistics xanh qua việc đóng gói bao bì

Logistics xanh
Thực trạng đóng gói bao bì xanh

Bao bì là một trong những chất thải công nghiệp và sinh hoạt được thải ra nhiều nhất hiện nay. Mỗi ngày các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thải ra môi trường khoảng 80 tấn rác thải nhựa nhưng tỷ lệ rất nhỏ các sản phẩm bao bì nhựa được tái chế, điều này gây ảnh hưởng lớn tới môi trường và lãng phí không nhỏ cho nền kinh tế. Nhằm phát triển logistics xanh, doanh nghiệp được khuyến khích sử dụng các bao bì làm từ vật liệu tái chế hoặc dễ phân hủy trong môi trường tự nhiên.

Điển hình như kho lạnh Nam Hà Nội có các quy trình kiểm soát logistics xanh ngay từ khâu đóng gói bao bì hàng hóa như sử dụng các màng bọc được làm từ nguyên liệu bao bì đơn giản nhất, có thể phân hủy trong tự nhiên. Ngoài ra, sử dụng pallet (gỗ, nhựa,…) để đặt sản phẩm thay vì sử dụng bao bì chiếm diện tích kho và ảnh hưởng đến mức độ xanh hóa.

logistics xanh
Sử dụng bao bì bằng những vật liệu thân thiện với môi trường đang ngày một phổ biến

Với đặc điểm tái sử dụng, công cụ này đặc biệt hiệu quả trong việc phân phối và vận chuyển hàng hóa, đảm bảo an toàn hàng hóa cũng như hạn chế việc sử dụng quá nhiều các bao bì, giấy chèn lót sản phẩm tạo ra rác thải môi trường. Theo kết quả khảo sát, một tín hiệu đáng mừng trong hoạt động đóng gói là, tỷ trọng bao bì thân thiện với môi trường như bao bì bằng giấy và carton đã được tới 42,9% các doanh nghiệp sử dụng, 1,2% doanh nghiệp sử dụng bao bì bằng gỗ.

2.4. Thực trạng logistics ngược

Phát triển logistics ngược ở Việt Nam trở nên cần thiết trong bối cảnh quốc gia đang theo đuổi chủ trương phát triển bền vững. Việt Nam đã cam kết với nhiều hiệp định quốc tế về bảo vệ môi trường như Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu, Nghị định thư Kyoto, Công ước Vienna về bảo vệ tầng Ozon, Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển chất thải nguy hiểm, và Công ước Stockholm về các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy.

Hiện nay, hệ thống xử lý chất thải ở Việt Nam hoạt động dưới hai hình thức chính thức và phi chính thức. Hệ thống chính thức được quản lý bởi Nhà nước hoặc do các công ty tư nhân đảm nhiệm thông qua hợp đồng thu gom và xử lý chất thải. Ngược lại, hệ thống phi chính thức là một mô hình tự phát, không có hợp đồng rõ ràng giữa các thành viên tham gia.

Tuy nhiên, hoạt động logistics ngược, đặc biệt là trong quá trình xử lý chất thải, đang đối mặt với nhiều khó khăn. Sự quản lý chồng chéo bởi nhiều Bộ, ngành và thiếu sự phân chia trách nhiệm rõ ràng đã tạo ra thách thức trong việc hợp nhất và tối ưu hóa quy trình. Để đảm bảo hiệu quả và đồng bộ trong logistics ngược, cần thiết phải có sự hợp tác chặt chẽ và sự phân chia rõ ràng về trách nhiệm giữa các bên liên quan.

3. MỤC TIÊU CỦA PHÁT TRIỂN LOGISTICS XANH

Logistics xanh là xu hướng tiên tiến trong lĩnh vực vận chuyển, hướng tới mục tiêu chính là giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường và tạo ra những quy trình vận chuyển bền vững. Mục tiêu của logistics xanh là tối ưu hóa hoạt động vận chuyển thông qua việc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính, và thúc đẩy sử dụng vật liệu tái chế.

Trong chiến lược phát triển logistics xanh, việc tối ưu hóa tuyến đường và quy trình vận chuyển đóng vai trò quan trọng. Sự kết hợp của công nghệ thông tin giúp doanh nghiệp giảm thời gian chờ đợi, tăng hiệu quả vận chuyển, và đặc biệt là giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ. Bằng cách này, logistics xanh không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn đóng góp tích cực vào mục tiêu giảm phát thải và bảo vệ môi trường.

Sự cam kết vào sử dụng nguồn năng lượng tái tạo cũng là một trong những mục tiêu hàng đầu của logistics xanh. Việc chuyển đổi sang phương tiện vận chuyển sử dụng năng lượng tái tạo, như xe điện và sử dụng solar panels trên cơ sở hạ tầng, giúp giảm nguyên nhân gây ô nhiễm không khí và đồng thời thúc đẩy phát triển của nguồn năng lượng sạch.

Bằng cách này, logistics xanh không chỉ là một xu hướng mà còn là sự hướng tới một tương lai bền vững trong ngành vận chuyển. Những nỗ lực này giúp doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và làm cho ngành logistics trở nên thân thiện với hành tinh.

4. KẾT LUẬN

Nhìn chung, thực trạng phát triển Logistics xanh tại Việt Nam đang chứng kiến những bước tiến tích cực, đặc biệt là trong bối cảnh tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường và yêu cầu ngày càng cao từ phía cộng đồng. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực vận chuyển không chỉ đang nhìn nhận về lợi ích kinh tế mà còn hướng tới việc thay đổi mô hình hoạt động để đảm bảo sự bền vững cho cả hành tinh.

Mặc dù còn nhiều thách thức như sự chuyển đổi cơ sở hạ tầng, chi phí đầu tư ban đầu, và sự thay đổi trong văn hóa doanh nghiệp, nhưng sự cam kết từ phía chính phủ và doanh nghiệp tư nhân đang tạo ra động lực mạnh mẽ. Việc áp dụng công nghệ thông tin, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, và tối ưu hóa quy trình vận chuyển đã và đang là những bước quan trọng giúp giảm lượng khí nhà kính và tối ưu hóa hiệu suất.

Chiến lược phát triển Logistics xanh cũng đặt ra cơ hội mới cho ngành nghề và các doanh nghiệp. Thông qua việc áp dụng chiến lược SEO, thông điệp về lợi ích của Logistics xanh có thể được truyền đạt một cách rộng rãi, kích thích sự quan tâm và hỗ trợ từ cộng đồng và đối tác kinh doanh.

Tương lai của Logistics xanh tại Việt Nam không chỉ là một xu hướng, mà là một hành trình quan trọng hướng tới một ngành vận chuyển bền vững, đồng thời là một phần quan trọng trong sự phát triển toàn diện của đất nước. Sự đổi mới và cam kết liên tục sẽ là chìa khóa mở ra những cơ hội mới và đưa ngành Logistics xanh tại Việt Nam lên tầm cao mới.

    Sinh viên thực hiện: Phạm Thị Như Quỳnh

                                 Mã sinh viên: 21051003

                              Lớp học phần: INE3104 9

                          Lớp QH2021 E KTQT CLC2

              Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN