Khám phá sức mạnh của kinh tế số trong việc thúc đẩy phát triển bền vững

1. Kinh tế số là gì? Đặc điểm và vai trò của kinh tế số

1.1 Khái niệm kinh tế số

Kinh tế số, theo nhóm cộng tác kinh tế số Oxford, là nền kinh tế chủ yếu vận hành thông qua công nghệ số, đặc biệt là các giao dịch điện tử qua Internet. Nó bao gồm tất cả các lĩnh vực và ngành nghề trong nền kinh tế (như công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ; sản xuất, phân phối, lưu thông hàng hóa, vận tải, logistics, tài chính ngân hàng,…) nơi công nghệ số được ứng dụng.

Kinh tế số và sự chuyển đổi toàn cầu
Hình ảnh minh hoạ công nghệ số với kết nói toàn cầu và dữ liệu kỹ thuật số

Bản chất của kinh tế số là các mô hình tổ chức và phương thức hoạt động trong nền kinh tế dựa trên công nghệ số. Trong đời sống hàng ngày, chúng ta dễ dàng gặp các biểu hiện của công nghệ số như các trang thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến, hay các ứng dụng về ăn uống, vận chuyển, giao nhận,… đều tích hợp công nghệ số nhằm mang lại sự thuận tiện cho khách hàng. Khi nhìn ở cấp độ vĩ mô, kinh tế số đóng góp quan trọng vào việc hội nhập của các doanh nghiệp Việt Nam vào chuỗi công nghệ toàn cầu và tạo ra giá trị kinh tế lớn, thúc đẩy sự phát triển của đất nước.

Đọc thêm tại : https://nhoquan.ninhbinh.gov.vn/chuyen-doi-so/kinh-te-so-la-gi-dac-diem-va-vai-tro-cua-kinh-te-so-241188

1.2 Đặc điểm của kinh tế số

Kinh tế số có thể được phân thành ba quá trình xử lý chính, tương tác với nhau, bao gồm:

  • Xử lý vật liệu
  • Xử lý năng lượng
  • Xử lý thông tin

Trong ba quá trình này, xử lý thông tin đóng vai trò quan trọng nhất và cũng là lĩnh vực dễ dàng được số hóa nhất. Sự kết nối giữa các chủ thể và chu trình kinh tế nhờ vào các thành tựu của công nghệ thông tin và Internet giúp kết nối các nguồn lực, loại bỏ nhiều khâu trung gian và mở ra cơ hội tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu. Qua việc kết nối thiết bị di động và khả năng truy cập vào cơ sở dữ liệu lớn, các tính năng xử lý thông tin được gia tăng nhờ những đột phá công nghệ trong nhiều lĩnh vực.

1.3. Vai trò của kinh tế số

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đã tạo ra những thay đổi sâu rộng về kinh tế và xã hội toàn cầu. Sự bùng nổ và phổ biến của internet cùng các công nghệ kỹ thuật số mở ra nhiều cơ hội cho giới trẻ tham gia và kết nối vào thị trường kinh tế số, nơi mà rào cản gia nhập thị trường thấp, giúp tiếp cận và chia sẻ thông tin, kiến thức với các cộng đồng có cùng lợi ích, thúc đẩy hợp tác trong các dự án sản xuất chung.
Việt Nam hiện đang là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế số nhanh trong khu vực ASEAN nhờ vào hạ tầng viễn thông – công nghệ thông tin phát triển tốt, với mạng lưới phủ sóng rộng và tỷ lệ người dùng cao. Tính đến cuối năm 2020, các nhà mạng lớn trong nước như Viettel, VNPT và Mobifone đã thử nghiệm dịch vụ 5G, đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia tiên phong trong việc áp dụng công nghệ này, góp phần thúc đẩy mạnh mẽ nền kinh tế số. Quan trọng hơn, Việt Nam đã bắt đầu làm chủ và sản xuất thiết bị 5G, đánh dấu một bước tiến chiến lược trong ngành viễn thông – công nghệ thông tin.

Kinh tế số đã mang lại nhiều lợi thế cho các công ty, tập đoàn lớn trên toàn cầu, như Google, Apple, Amazon, Microsoft hay Alibaba, với những thế mạnh nổi bật như: sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, thúc đẩy người dùng sử dụng Internet, và phát triển hệ thống hàng hóa, dịch vụ trong nền kinh tế số. Bên cạnh đó, phát triển kinh tế theo hướng số còn bảo đảm tính minh bạch, giảm thiểu tham nhũng qua các hoạt động trực tuyến rõ ràng và giúp kiểm soát tốt nền kinh tế.
Đối với Việt Nam, kinh tế số đóng góp quan trọng vào sự hội nhập của doanh nghiệp vào chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu. Trong môi trường kinh tế số, doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi từ mô hình sản xuất – kinh doanh truyền thống sang hệ sinh thái liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ, qua đó nâng cao năng suất và hiệu quả lao động. Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò là hạt nhân của chuyển đổi số, được xem là yếu tố quan trọng nhất của nền kinh tế số lõi. Việc phát triển mạnh mẽ nền tảng này sẽ giúp Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình, tiến tới phát triển bền vững và nhanh chóng

2. Lợi ích của kinh tế số đối với phát triển bền vững

2.1 Tăng trưởng kinh tế

Tăng năng suất lao động:

  • Ứng dụng công nghệ số (AI, Machine Learning, Automation) giúp nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên và tổ chức. Nhờ vào các công cụ số, các công ty có thể tự động hóa các công đoạn lặp đi lặp lại, từ đó giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân lực. Điều này không chỉ giúp tăng năng suất lao động mà còn cải thiện chất lượng công việc.
  • Ví dụ: Các công ty sản xuất sử dụng Robot trong dây chuyền sản xuất, giúp tăng sản lượng mà không cần tăng nhân lực, đồng thời giảm thiểu các lỗi sản phẩm.

Giảm chi phí sản xuất:

  • Sử dụng nền tảng kỹ thuật số trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quản lý kho bãi, từ đó giảm chi phí vận hành. Các công nghệ như Blockchain và IoT giúp theo dõi và quản lý chuỗi cung ứng một cách minh bạch và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro gian lận và lãng phí.
  • Ví dụ: Các công ty như Amazon sử dụng công nghệ để tối ưu hóa quá trình lưu kho, giảm chi phí vận hành và thời gian giao hàng.

Tối ưu hóa quy trình:

  • Các công ty sử dụng big data và AI để phân tích các xu hướng tiêu dùng, điều này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu khách hàng mà còn tối ưu hóa việc sản xuất và phân phối sản phẩm. Quy trình được cải tiến giúp giảm lãng phí tài nguyên và gia tăng hiệu quả công việc.
  • Ví dụ: Tesla sử dụng các công nghệ AI và dữ liệu lớn trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất xe điện và tự động hóa nhiều khâu trong chuỗi cung ứng.

2.2 Tạo ra mô hình kinh tế xanh

Biểu tượng phát triển xanh và bền vững

Giảm phát thải CO2:

  • Kinh tế số thúc đẩy các doanh nghiệp và tổ chức áp dụng các giải pháp công nghệ thân thiện với môi trường. Các công nghệ như năng lượng tái tạo, giao thông điện và hệ thống quản lý thông minh giúp giảm lượng khí CO2 thải ra môi trường.

Tiết kiệm năng lượng:

  • IoT (Internet of Things) giúp giám sát và điều chỉnh các thiết bị tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà và cơ sở sản xuất. Các hệ thống này không chỉ giảm thiểu việc sử dụng năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Phát triển sản phẩm xanh:

  • Kinh tế số thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm và dịch vụ xanh, giúp các doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường trong khi vẫn duy trì tăng trưởng kinh tế. Các công nghệ mới giúp giảm việc sản xuất rác thải, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.

2.3 Phát triển công bằng xã hội

Cơ hội cho tất cả các nhóm xã hội:

  • Kinh tế số tạo ra cơ hội cho mọi tầng lớp trong xã hội, bao gồm các nhóm yếu thế như người dân ở khu vực nông thôn hoặc những người có thu nhập thấp. Các công nghệ như di động, internet và e-commercemở ra cánh cửa tiếp cận giáo dục, y tế, tài chính và các dịch vụ khác cho những người trước đây không có cơ hội.

Công nghệ tài chính (FinTech):

  • FinTech giúp những người không có tài khoản ngân hàng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính, như thanh toán điện tử, vay vốn và tiết kiệm thông qua các ứng dụng trên điện thoại di động.

3. Thách thức trong việc áp dụng kinh tế số cho phát triển bền vững 

Biểu tượng cho thách thức và sự phức tạp của kinh tế số


3.1 Chênh lệch về cơ sở hạ tầng số

Mặc dù công nghệ số có tiềm năng lớn, nhưng một trong những thách thức lớn nhất là sự chênh lệch về cơ sở hạ tầng giữa các quốc gia và khu vực. Nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển, không có đủ cơ sở hạ tầng để triển khai các công nghệ số như internet tốc độ cao, điện toán đám mây hay AI. Điều này gây khó khăn trong việc thúc đẩy sự chuyển đổi số toàn cầu, khiến việc tiếp cận các công nghệ bền vững gặp hạn chế.

3.2 Sự thiếu hụt nguồn lực và kỹ năng số

Việc áp dụng kinh tế số đòi hỏi một đội ngũ lao động có kỹ năng số cao, từ các kỹ sư phần mềm đến các chuyên gia phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, ở nhiều khu vực, thiếu hụt nguồn lực và đào tạo chuyên sâu vẫn là một trở ngại lớn. Khi không có đủ chuyên gia có năng lực, các tổ chức khó có thể triển khai các giải pháp số hiệu quả để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

3.3 Bảo mật và quyền riêng tư

Kinh tế số yêu cầu việc thu thập và xử lý một lượng lớn dữ liệu người dùng. Tuy nhiên, điều này dẫn đến vấn đề về bảo mật và quyền riêng tư. Các cuộc tấn công mạng, rò rỉ thông tin, hay việc lạm dụng dữ liệu có thể làm giảm lòng tin của người dùng vào các công nghệ số và ngăn cản sự phát triển bền vững.

3.4 Khó khăn trong việc tạo ra mô hình kinh tế số bền vững

Việc áp dụng kinh tế số cho phát triển bền vững cần phải có các mô hình kinh doanh hiệu quả và bền vững, nhưng không phải doanh nghiệp nào cũng có thể xây dựng được các mô hình này ngay từ đầu. Các mô hình hiện tại thường tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ qua yếu tố bảo vệ môi trường và phát triển xã hội lâu dài.

3.5 Chính sách và quy định chưa đầy đủ

Các chính phủ và cơ quan quản lý chưa có những chính sách và quy định hoàn chỉnh để hỗ trợ việc chuyển đổi số hướng tới phát triển bền vững. Những khung pháp lý thiếu sót có thể cản trở sự đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ trong các ngành công nghiệp xanh hoặc năng lượng tái tạo.

4. Các yếu tố của kinh tế số thúc đẩy phát triển bền vững

4.1 Chuyển đổi số

Chuyển đổi số giúp các ngành như sản xuất và nông nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, việc sử dụng hệ thống quản lý thông minh và cảm biến IoT trong nông nghiệp giúp giám sát và điều chỉnh việc sử dụng nước và phân bón, tối ưu hóa năng suất và giảm tác động môi trường. Trong sản xuất, công nghệ AI và dữ liệu lớn (Big Data) giúp dự đoán và tối ưu hóa quy trình, từ đó tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.

4.2 Công nghệ sạch

Các công nghệ số như AI, Big Data, và IoT đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế xanh. AI giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lượng khí thải và lãng phí. Big Data phân tích dữ liệu môi trường để giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác, giảm thiểu tác động xấu tới môi trường. IoT với các cảm biến thông minh giúp giám sát và điều khiển việc tiêu thụ năng lượng trong các hệ thống công nghiệp, làm giảm mức tiêu thụ và giúp bảo vệ môi trường.

4.3 Kinh tế tuần hoàn

Kinh tế số thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn, nơi tài nguyên được tái sử dụng, tái chế và tái tạo hiệu quả. Ví dụ, các công nghệ như blockchain và IoT giúp theo dõi vòng đời sản phẩm, từ khâu sản xuất đến tái chế, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải. Kinh tế số giúp kết nối các bên trong chuỗi cung ứng để tăng cường tái chế và tái sử dụng vật liệu, hỗ trợ mô hình kinh tế không tạo ra chất thải.

5. Các chiến lượng thúc đẩy kinh tế số bền vững

5.1 Chính sách và chiến lược quốc gia

Các quốc gia cần phát triển chính sách hỗ trợ kinh tế số bền vững thông qua việc khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch, xây dựng quy định bảo vệ môi trường, và tạo cơ sở hạ tầng số để thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp và cá nhân. Chính sách này cũng bao gồm ưu đãi tài chính, thuế cho các dự án công nghệ bền vững, và tạo môi trường pháp lý ổn định.

5.2 Doanh nghiệp và đổi mới sáng tạo

Doanh nghiệp cần tích hợp công nghệ số vào chiến lược phát triển bền vững, từ việc giảm ô nhiễm đến tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Áp dụng công nghệ như AI, Big Data giúp giảm lãng phí tài nguyên và năng lượng, đồng thời phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn, tối ưu hóa tái chế và sử dụng nguyên liệu hiệu quả.

Kết luận

Kinh tế số đang thúc đẩy sự thay đổi mạnh mẽ trong nền kinh tế toàn cầu, tạo cơ hội kết nối và mở rộng thị trường cho các quốc gia và doanh nghiệp. Việt Nam, với hạ tầng công nghệ phát triển, đang tận dụng lợi thế này để gia nhập chuỗi giá trị toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững. Kinh tế số không chỉ cải thiện năng suất và hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần minh bạch hóa nền kinh tế, giảm tham nhũng và tăng cường hợp tác quốc tế, mở ra cơ hội phát triển cho các quốc gia.

Đọc thêm bài viết về chủ đề Kinh tế số tại:

https://clibme.com/kinh-te-so-loi-di-nao-cho-doanh-nghiep-viet-nam-hien-nay 

https://clibme.com/top-3-san-thuong-mai-dien-tu-phat-trien-kinh-te-so-vn

https://clibme.com/10-xu-huong-kinh-doanh-online-trong-thoi-dai-moi/

Sinh viên thực hiện: Nguyễn Hương Giang 

Mã sinh viên: 22050098

Lớp: QH2022E – QTKD 6 

Mã học phần: INE3014_3