Trong thế giới tài chính ngày nay, việc hiểu rõ về các loại phí ngân hàng là chìa khóa quan trọng để bảo vệ tài chính cá nhân và duy trì sự ổn định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 6 loại phí ngân hàng phổ biến mà nhiều người tiêu dùng thường không chú ý.Từ đó, bài viếtcung cấp gợi ý những chiến lược để giúp bạn tiết kiệm tài chính và tránh những khó khăn không đáng có. Hãy cùng bắt đầu hành trình để làm chủ chi phí ngân hàng và tối ưu hóa quản lý tài chính cá nhân!
Nội dung bài viết
I. 6 Loại phí ngân hàng phát sinh mà bạn cần biết
1.1. Phí ngân hàng duy trì tài khoản
Còn được biết đến với tên gọi là số dư tối thiểu trong tài khoản, điều này là một yếu tố quan trọng quy định quản lý tài khoản ngân hàng của bạn. Phí này thường được tính vào cuối tháng nếu số dư tài khoản của bạn không đáp ứng mức tối thiểu quy định.
Mức số dư tối thiểu này thường nằm trong khoảng 5.000VNĐ – 15.000VNĐ đối với ngân hàng trong nước và có thể lên đến vài trăm VNĐ đối với ngân hàng quốc tế. Đây là một loại phí có thể tránh được, vì vậy hãy chú ý duy trì số dư trong tài khoản theo quy định của ngân hàng mà bạn đang sử dụng.
Ngân hàng | Phí quản lý tài khoản |
VPBank | 10.000 đồng/tháng |
Sacombank | 5.500 đồng/tháng |
Vietcombank | 2.000 – 10.000/tháng |
TPBank | 8.000 đồng/tháng |
MBBank | Miễn phí |
Techcombank | 9.900 đồng/tháng |
VIB | Miễn phí |
Vietinbank | 2.000 đồng/tháng |
BIDV | 5.000 – 15.000 đồng/tháng |
ACB | 15.000 đồng/tháng |
Agribank | 10.000 đồng/tháng |
1.2. Phí thường niên
Nếu phí duy trì tài khoản ngân hàng có thể được tránh, thì phí thường niên là một loại phí bắt buộc phải thanh toán hàng năm. Được thiết kế để duy trì tài khoản thẻ và tirở thành cơ sở cho những ưu đãi liên quan đến thẻ, phí thường niên mang lại một giá trị cụ thể cho người sử dụng thẻ. Hiện tại, mức phí thường niên trung bình cho thẻ ghi nợ hoặc thẻ thanh toán trong nước dao động từ 50.000đ đến 100.000đ; đối với thẻ thanh toán quốc tế Mastercard/Visa, phí có thể nằm trong khoảng 100.000đ và lên đến 500.000đ/năm đối với các thẻ có giá trị cao.
Đối với thẻ tín dụng, phí thường niên thường được tính dựa trên các loại thẻ khác nhau. Các thẻ có hạn mức cao, cung cấp nhiều ưu đãi và được cung cấp bởi các ngân hàng lớn thường có mức phí thường niên cao hơn, có thể lên đến 10 triệu đồng/năm.
1.3. Phí quản lý tài khoản ngân hàng
Mỗi ngân hàng thường áp dụng mức phí quản lý tài khoản khác nhau, vì vậy, việc tham khảo biểu phí ngân hàng là quan trọng để hiểu rõ. Có hai dịch vụ cụ thể, khi sử dụng, bạn sẽ phải đối mặt với phí, đó là phí SMS Banking và phí Mobile Banking/Internet Banking.
- Phí SMS Banking: Đây là chi phí được tính khi ngân hàng thông báo về các giao dịch phát sinh trên tài khoản của chủ sở hữu.
- Phí Mobile Banking/Internet Banking: Đây là một loại phí mà bạn sẽ phải thanh toán khi thực hiện các giao dịch qua internet hoặc di động.
1.4. Phí Chuyển tiền/ rút tiền
Đó là hai loại phí mà người dùng ngân hàng thường xuyên gặp khi thực hiện các giao dịch như rút tiền tại máy ATM hoặc chuyển tiền từ tài khoản cá nhân đến tài khoản của người khác. Trong việc rút tiền tại máy ATM, việc chọn máy thuộc cùng ngân hàng giúp giảm thiểu phí rút tiền hoặc thậm chí miễn phí. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng máy ATM thuộc ngân hàng khác, bạn có thể phải chịu chi phí ngân hàng theo quy định của ngân hàng đó.
Ngân hàng | Phí rút tiền tại ATM |
VPBank | 3.000 đồng/GD |
Sacombank | 1.000 – 3.300 đồng/GD |
Vietcombank | 1.000 – 3.000 đồng/GD |
TPBank | Miễn phí |
MBBank | 1.000 – 3.000 đồng/GD |
Techcombank | 1.000 – 3.000 đồng/GD |
VIB | Miễn phí |
Vietinbank | 1.000 – 2.000 đồng/GD |
BIDV | 1.000 – 3.000 đồng/GD |
ACB | 0 – 5.000 đồng/GD |
Agribank | 1.000 – 3.000 đồng/GD |
Tương tự, phí chuyển tiền thường được miễn phí hoặc thấp khi chuyển trong cùng một hệ thống ngân hàng, nhưng có thể tăng lên nếu chuyển tiền sang hệ thống khác. Để tránh chi phí bất ngờ này, quan trọng là bạn nên làm rõ với người chuyển hoặc người nhận liệu họ có chịu phí chuyển tiền không trước khi thực hiện giao dịch.
Ngân hàng | Phí chuyển tiền cùng ngân hàng | Phí chuyển tiền liên ngân hàng |
VPBank | Miễn phí | 7.000 đồng |
Sacombank | – Cùng Tỉnh/TP: Miễn phí
– Khác Tỉnh/TP: 8.000 đồng |
– Cùng Tỉnh/TP: 0,018% (tối thiểu: 15.000 đồng – tối đa: 900.000 đồng)
– Khác Tỉnh/TP: 0,041% (tối thiểu: 25.000đ – tối đa: 900.000 đồng) |
Vietcombank | Miễn phí | Miễn phí |
TPBank | Miễn phí qua eBank | – Miễn phí qua eBank
– 8.000 đồng/giao dịch khi chuyển tiền nội bộ tỉnh, giá trị thấp (< 500 triệu VNĐ) – 0.01% giá trị giao dịch (tối thiểu 20.000 đồng, tối đa 300.000 đồng) khi chuyển tiền nội bộ tỉnh, giá trị cao (>= 500 triệu VNĐ) – 0.04% giá trị giao dịch (tối thiểu 20.000 đồng, tối đa 600.000 đồng) khi chuyển tiền liên tỉnh |
MBBank | – Miễn phí qua app MBBank
– 3000 đồng/giao dịch dưới hoặc bằng 20 triệu đồng – 5000 đồng/giao dịch lớn hơn 20 triệu đồng |
– Miễn phí qua app MBBank
– 11,000 VNĐ/giao dịch với số tiền nhỏ hơn hoặc bằng 500 triệu đồng – 0.27% số tiền giao dịch, tối đa 1 triệu, với số tiền lớn hơn 500 triệu đồng. |
Techcombank | Miễn phí | Miễn phí |
VIB | Miễn phí | 10.000 đồng/giao dịch |
Vietinbank | Miễn phí | – Từ 1.000 đồng đến dưới 50 triệu đồng: 8.000 đồng/giao dịch
– Từ 50 triệu đồng trở lên: 0,01% giá trị giao dịch, tối thiểu 9.000 đồng/giao dịch |
BIDV | – Dưới 10.000 đồng: Miễn phí
– Từ 30 triệu đồng trở xuống: 1.000đồng/giao dịch – Trên 30 triệu đồng: 0,01% số tiền chuyển, tối đa 9.000đồng/giao dịch |
– Từ 500 nghìn đồng trở xuống: 2.000đồng/giao dịch
– Từ trên 500 nghìn đến 10 triệu đồng: 7.000đồng/giao dịch |
ACB | Miễn phí | 0.028% số tiền chuyển
– Tối thiểu 10.500 đồng/giao dịch – Tối đa 800.000 đồng/giao dịch |
Agribank | Miễn phí | Miễn phí |
1.5. Phí giao dịch ở nước ngoài
Khi bạn đi du lịch đến các quốc gia khác, việc thanh toán hóa đơn và sử dụng thẻ tại các máy ATM khác nhau là điều không thể tránh khỏi. Mỗi giao dịch sẽ gán kèm một khoản phí ngân hàng theo quy định tại quốc gia đó. Mức phí này thường chiếm dưới 3% của tổng số tiền giao dịch và đôi khi cũng áp dụng khi bạn kiểm tra số dư trong tài khoản.
1.6. Phí in sao kê
Thông thường, nhu cầu nhận bản sao kê ngân hàng bắt nguồn từ các yếu tố tài chính như kiểm tra tình hình tài chính cá nhân, xác nhận khả năng tài chính. Đối với những người có ý định vay thấu chi hoặc vay tín chấp, việc có bản sao kê tài khoản là quan trọng để chứng minh khả năng thanh toán. Để có bản in sao kê tài khoản khi sử dụng thẻ tín dụng, khách hàng thường phải thanh toán một khoản phí, có thể dao động từ 20.000 đến 100.000 VNĐ, tùy thuộc vào loại thẻ và ngân hàng cụ thể.
Có hai cách để nhận bản sao kê, bao gồm sao kê trực tuyến, mà khách hàng tự thực hiện thông qua dịch vụ internet banking. Tuy nhiên, bản sao kê này chỉ có tính chất kiểm soát mà không thể được sử dụng để bổ sung hồ sơ giấy tờ cho các thủ tục hành chính. Hình thức thứ hai là sao kê trực tiếp, trong đó chủ tài khoản yêu cầu ngân hàng cung cấp bản sao kê, bản này sẽ được đóng dấu chứng thực từ ngân hàng và có giá trị pháp lý.
TOP 10 MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC NGÂN HÀNG TỐT NHẤT TẠI VIỆT NAM
II. Những lưu ý cần biết để tránh những phí ngân hàng không mong muốn
2.1. Lựa chọn tài khoản ngân hàng phù hợp
Khi chọn thẻ ngân hàng, việc lựa chọn phí thường niên và các chi phí khác phù hợp với nhu cầu sử dụng là quan trọng. Hãy so sánh và chọn thẻ với mức phí thấp, đặc biệt nếu bạn không tận dụng các ưu đãi đặc quyền. Việc này giúp giảm gánh nặng tài chính hàng năm và đảm bảo bạn không phải trả những chi phí không cần thiết, tối ưu hóa chi tiêu và quản lý tài chính hàng ngày.
2.2. Duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản ngân hàng
Một trong những điều quan trọng cần lưu ý trong việc quản lý tài khoản ngân hàng là phí duy trì tài khoản, một chi phí mà nhiều người dùng thường không để ý. Phí này sẽ được áp dụng nếu số dư trong tài khoản không đáp ứng được mức số dư tối thiểu được quy định bởi ngân hàng.
Để tránh chi phí không mong muốn này, quý khách hàng cần tổ chức theo dõi số dư tài khoản của mình một cách đều đặn. Việc duy trì số dư tài khoản đúng quy định không chỉ giúp tránh phí duy trì tài khoản mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho mọi giao dịch tài chính khác. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo rằng tài khoản của mình luôn đủ số dư, từ đó giảm thiểu những khoản phí không cần thiết và duy trì tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
2.2. Kiểm tra phí thường niên
Một khía cạnh quan trọng của việc sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ thanh toán là mức phí thường niên, một khoản phí phát sinh hàng năm để duy trì thẻ và hưởng các ưu đãi đi kèm. Để tận dụng tối đa các lợi ích và tránh những chi phí ngân hàng không mong muốn, người dùng cần thực hiện so sánh kỹ lưỡng giữa mức phí thường niên của các thẻ khác nhau.
Lời khuyên quan trọng là nên xem xét và so sánh mức phí thường niên của các loại thẻ có sẵn trên thị trường. Việc này giúp bạn chọn lựa thẻ phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân của mình. Mỗi thẻ sẽ có mức phí thường niên khác nhau, đồng thời cung cấp các ưu đãi và tính năng khác nhau. Bằng cách so sánh, bạn có thể đảm bảo rằng sự lựa chọn của mình không chỉ đáp ứng nhu cầu hàng ngày mà còn mang lại giá trị tốt nhất từ mỗi khoản phí bạn chi trả.
2.3. Nắm rõ phí quản lý tài khoản
Phí quản lý tài khoản, bao gồm các khoản phí ngân hàng như SMS Banking, Mobile Banking, và Internet Banking. Việc sử dụng các dịch vụ này có thể góp phần tăng chi phí tổng cộng mỗi tháng của bạn. Để hiểu rõ hơn về cách chi phí này phát sinh và tìm cách giảm thiểu nó, việc tìm hiểu chi tiết về các dịch vụ đi kèm là quan trọng.
Bạn nên xem xét kỹ lưỡng về các dịch vụ SMS Banking, Mobile Banking, và Internet Banking mà ngân hàng của bạn cung cấp. Điều này giúp bạn hiểu rõ về cách chi phí ngân hàng được tính toán và làm thế nào chúng ảnh hưởng đến tài chính cá nhân của bạn. Nếu có thể, cân nhắc sử dụng các dịch vụ này một cách có hiệu quả nhất, để giảm thiểu chi phí không cần thiết và đồng thời vẫn có thể tận dụng được tiện ích của chúng.
2.4. Tận dụng công nghệ trong quản lý tài khoản
Sử dụng dịch vụ trực tuyến giúp kiểm soát tài chính hiệu quả và giảm chi phí ngâ hàng liên quan đến giữ và quản lý giấy tờ. Các ứng dụng ngân hàng trực tuyến không chỉ thuận lợi trong quản lý tài chính cá nhân mà còn giảm chi phí in ấn và bảo quản giấy tờ. Tận dụng công nghệ trực tuyến để tối ưu hóa quản lý tài chính và thực hiện giao dịch một cách thuận lợi.
2.5. Cảnh giác với những lịch sử trừ tiền phí ngân hàng không hợp lệ
Trong quá trình quản lý tài khoản ngân hàng, việc theo dõi và kiểm tra lịch sử các giao dịch là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và bảo mật cho tài chính cá nhân. Nếu bạn phát hiện bất kỳ lịch sử trừ tiền không hợp lệ nào, hành động báo cáo ngay lập tức cho bên ngân hàng là quan trọng để giữ an toàn và bảo vệ quyền lợi của bạn. Bạn có thể lưu ý đến các bước thực hiện trình báo như sau:
- Thực hiện việc kiểm tra định kỳ các giao dịch trong tài khoản của bạn để phát hiện sớm bất kỳ hoạt động nào không phù hợp.
- Kiểm tra các giao dịch để đảm bảo rằng chúng phản ánh đúng hoạt động của bạn, bao gồm cả số tiền, thời gian và địa điểm
- So sánh thông tin giao dịch với biên lai và hóa đơn để xác nhận tính chính xác và xác định nguồn gốc của giao dịch.
- Nếu bạn phát hiện ra bất kỳ lịch sử giao dịch nào không hợp lệ, lập danh sách chi tiết về chúng để sử dụng trong quá trình báo cáo.
- Báo cáo ngay lập tức với bên ngân hàng thông qua kênh liên lạc chính thức của họ. Sử dụng số điện thoại hỗ trợ hoặc tìm hiểu về quy trình báo cáo trực tuyến.
Kết luận
Trong hành trình quản lý tài chính cá nhân và sử dụng các dịch vụ ngân hàng, việc hiểu rõ và áp dụng những lưu ý quan trọng có thể giúp bạn tránh những chi phí ngân hàng không mong muốn. Đầu tiên và quan trọng nhất, theo dõi số dư tài khoản để tránh phí duy trì tài khoản, và duy trì mức số dư tối thiểu theo quy định ngân hàng. Thứ hai, so sánh mức phí thường niên của các loại thẻ để chọn lựa thẻ phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân.
Ngoài ra, tận dụng các dịch vụ trực tuyến để giảm chi phí ngân hàng và tối ưu hóa quản lý tài chính cá nhân. Cuối cùng, cẩn thận khi sử dụng các dịch vụ như chuyển tiền và rút tiền để tránh những khoản phí ngân hàng không dự kiến. Bằng cách này, bạn có thể điều hướng mình qua những thách thức tài chính và duy trì sự ổn định trong quản lý tài khoản ngân hàng của mình.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
BẮT ĐẦU STARTUP NHƯ THẾ NÀO VÀ 5 ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ START UP
NHỮNG ĐIỂM MỚI CƠ BẢN CỦA LUẬT DOANH NGHIỆP NĂM 2020
TOP 10 ý tưởng kinh doanh hốt bạc dịp Tết 2024
Họ và tên: Lê Nguyễn Phương Nga
Mã sinh viên: 20050017
Lớp: INE3104 10