Đầu tư quốc tế là gì? Top 4 Hình thức đầu tư quốc tế phổ biến nhất.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp đang đối mặt với áp lực cạnh tranh khốc liệt và cơ hội mở rộng thị trường vô cùng hấp dẫn. Để đáp ứng nhu cầu mở rộng quy mô sản xuất, tăng cường năng lực cạnh tranh và tiếp cận nguồn vốn đa dạng, các doanh nghiệp đã không ngừng tìm kiếm những cơ hội đầu tư vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

Chính nhu cầu này đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của hoạt động đầu tư quốc tế. Có thể khẳng định rằng, đầu tư quốc tế không chỉ là một hoạt động kinh tế đơn thuần mà còn là một phản ứng tất yếu trước những biến động của quá trình toàn cầu hóa.

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao các tập đoàn lớn lại quyết định đầu tư vào các quốc gia khác nhau? Hay đơn giản là bạn muốn tìm hiểu về cơ hội và thách thức khi đầu tư quốc tế tại Việt Nam

Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc đó và cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đầu tư quốc tế.

I.Đầu tư quốc tế là gì?

Đầu tư quốc tế (Foreign Investment) là việc các nhà đầu tư của một quốc gia (có thể là cá nhân hoặc tổ chức) đưa vốn hoặc giá trị khác sang một quốc gia khác để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc các hoạt động khác nhằm mục tiêu thu lợi nhuận hoặc đạt các hiệu quả xã hội.

Mục đích của việc đầu tư quốc tế là hướng tới phát triển hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Các hoạt động đầu tư quốc tế bao gồm:

  • Thành lập doanh nghiệp
  • Mua lại công ty
  • Đầu tư vào dự án mới
  • Đầu tư vào thị trường tài chính – chứng khoán của quốc gia đó.
  1. 4 Hình thức đầu tư quốc tế phổ biến nhất hiện nay

Để giúp bạn dễ dàng hiểu về các hình thức đầu tư quốc tế chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết hơn về 4 hình thức đầu tư đang được áp dụng phổ biến nhất nhé!

  1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI) là hình thức đầu tư dài hạn của cá nhân hoặc công ty nước này vào nước khác bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất, kinh doanh. Nhà đầu tư nước ngoài sẽ nắm quyền quản lý và kiểm soát trực tiếp hoạt động sản xuất kinh doanh này.

Đặc điểm: 

  • Đối tượng đầu tư: Chủ yếu là tư nhân, đôi khi có sự tham gia của Nhà Nước
  • Mục đích: Ưu tiên hàng đầu là tìm kiếm lợi nhuận, ngoài ra còn có các mục tiêu để nâng cao và phát triển xã hội
  • Quy định: Yêu cầu thiết lập các quy định rõ ràng về tỷ lệ góp vốn của chủ đầu tư quốc tế, quyền và nghĩa vụ cũng như tỷ lệ phân chia lợi nhuận.
  • Cách thức hoạt động: Thường kèm theo chuyển giao công nghệ thông qua việc đưa máy móc, thiết bị, bằng phát minh, sáng chế, bí quyết, kỹ thuật, cán bộ quản lý… vào nước nhận đầu tư để thực hiện dự án.

Ưu điểm của FDI

  • Tạo ra việc làm: Đầu tư FDI thường đi kèm với việc tạo ra nhiều việc làm mới cho người dân nước sở tại.
  • Chuyển giao công nghệ: Các doanh nghiệp FDI mang đến những công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực.
  • Tăng thu ngân sách: FDI đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu…

Nhược điểm của FDI

  • Ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong nước: FDI có thể cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước, gây ra áp lực lớn.
  • Rủi ro chính trị: Các biến động chính trị, xã hội có thể ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp FDI.
  • Tùy thuộc vào nước ngoài: Kinh tế của nước sở tại có thể phụ thuộc quá nhiều vào FDI, gây ra những rủi ro nhất định.
  1. Đầu tư gián tiếp nước ngoài

Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment) là hoạt động đầu tư vào các tài sản tài chính của một quốc gia khác, như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư,… với mục tiêu thu lợi nhuận. Khác với đầu tư trực tiếp (FDI), nhà đầu tư gián tiếp không tham gia vào việc quản lý hoặc điều hành doanh nghiệp mà họ đầu tư.

Đặc điểm: 

  • Mục tiêu: Các nhà đầu tư bằng hình thức này muốn đạt tỷ lệ lợi suất cao mà không quan tâm đến quá trình sản xuất kinh doanh.
  • Tính bất ổn định: Các nhà đầu tư sẽ có thuật xu hướng thay đổi chứng khoán hoặc tài sản mình sở hữu, dẫn tới tính mất ổn định của dòng vốn FPI.
  • Tính dễ đảo ngược: Do sự không chắc chắn, trong một thời gian ngắn, luồng vốn FPI có thể chuyển sang một thị trường khác để lại những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế.

Ưu điểm của FPI

  • Tính thanh khoản cao: Dễ dàng mua bán các tài sản đầu tư.
  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau giúp phân tán rủi ro.
  • Tiếp cận các thị trường mới: Mở rộng cơ hội đầu tư.

Nhược điểm của FPI

  • Rủi ro thị trường: Giá trị của các tài sản đầu tư có thể biến động theo thị trường.
  • Rủi ro quốc gia: Các biến động chính trị, kinh tế của nước sở tại có thể ảnh hưởng đến giá trị đầu tư.
  • Thiếu quyền kiểm soát: Nhà đầu tư không có quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  1. Tín dụng thương mại quốc tế

Tín dụng thương mại quốc tế là một hình thức tín dụng phổ biến trong thương mại quốc tế. Trong đó, một bên (thường là nhà cung cấp) cho phép bên kia (thường là nhà nhập khẩu) mua hàng hóa hoặc dịch vụ trước, và thanh toán sau trong một khoảng thời gian nhất định. Đây như một hình thức “mua chịu” trong thương mại quốc tế.

Đặc điểm: 

  • Chủ đầu tư: Có thể là các ngân hàng, các tổ chức tín dụng hoặc nhà cung cấp tín dụng thương mại và các đối tượng khác.
  • Quan hệ tín dụng: Quan hệ vay nợ. Đối tượng tiếp nhận đầu tư không có quyền sở hữu mà chỉ có quyền sử dụng vốn của nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó phải hoàn trả lại vốn cho chủ đầu tư cả gốc và lãi.
  • Cách thức hoạt động: Nguồn vốn thường dưới dạng tiền tệ. Chủ đầu tư quốc tế thu lợi nhuận qua lãi suất ngân hàng theo thỏa thuận đã cam kết giữa hai bên.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt: Dễ dàng điều chỉnh điều kiện thanh toán phù hợp với từng giao dịch.
  • Tăng doanh thu: Giúp các doanh nghiệp tăng doanh thu và mở rộng thị trường.
  • Xây dựng mối quan hệ: Góp phần xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa các doanh nghiệp.

Nhược điểm:

  • Rủi ro tín dụng: Nhà cung cấp phải đối mặt với rủi ro khách hàng không thanh toán.
  • Rủi ro quốc gia: Các biến động chính trị, kinh tế của nước nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của khách hàng.
  • Chi phí tài chính: Các doanh nghiệp có thể phải chịu chi phí tài chính khi cung cấp tín dụng.
  1. Hỗ trợ phát triển chính thức ODA

Hỗ trợ Phát triển Chính thức (ODA – Official Development Assistance) là một hình thức viện trợ tài chính từ các quốc gia phát triển hoặc các tổ chức quốc tế đến các nước đang phát triển. Dạng viện trợ này thường không mang tính thương mại, không nhằm mục đích sinh lời, mà hướng tới việc hỗ trợ các nước nhận viện trợ phát triển kinh tế – xã hội, giảm nghèo đói và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Đặc điểm: 

  • Nguồn vốn: Khối lượng vốn lớn, thời gian vay dài hạn, lãi suất vay thấp.
  • Dòng vốn: Phụ thuộc nhiều vào mối quan hệ chính trị, kinh tế, xã hội giữa hai bên.
  • Tính linh hoạt của dòng vốn: Khả năng đáp ứng vốn thấp, thường có sự chênh lệch lớn, việc di chuyển vốn thường kèm theo các điều kiện ràng buộc với bên vay vốn

Thách thức:

  • Nợ công: Viện trợ ODA có thể dẫn đến tình trạng nợ công quá lớn cho các nước nhận viện trợ.
  • Tùy thuộc vào nhà tài trợ: Các điều kiện đi kèm với viện trợ ODA có thể ảnh hưởng đến chủ quyền của nước nhận viện trợ.
  • Hiệu quả sử dụng vốn: Không phải tất cả các dự án ODA đều đạt được hiệu quả như mong đợi.

Cơ hội:

  • Tăng cường hợp tác quốc tế: ODA giúp tăng cường hợp tác giữa các quốc gia.
  • Học hỏi kinh nghiệm: Các nước nhận viện trợ có cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ các nước phát triển.
  • Phát triển bền vững: ODA hỗ trợ các nước phát triển theo hướng bền vững.

*Lời kết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, đầu tư quốc tế sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Xu hướng chuyển dịch đầu tư sang các nền kinh tế mới nổi, sự gia tăng của đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao và năng lượng sạch là những xu hướng đáng chú ý. Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, các quốc gia cần xây dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn, minh bạch và ổn định.

Đầu tư quốc tế là một hoạt động kinh tế phức tạp, mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Để thành công trong hoạt động đầu tư quốc tế, các nhà đầu tư cần nắm vững kiến thức về đầu tư quốc tế. Bên cạnh đó, các nhà đầu tư cần đa dạng hóa danh mục đầu tư, tìm hiểu kỹ về thị trường và rủi ro trước khi quyết định. Đối với các quốc gia, việc xây dựng một khung pháp lý hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư là yếu tố then chốt để thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài.