Đầu tư trực tiếp nước ngoài: Tận dụng vốn FDI và liên doanh tại thị trường mới nổi 2025

Doanh nhân Việt và quốc tế bắt tay trước nền thành phố hiện đại với bản đồ số Việt Nam phát sáng và đồ họa tài chính, biểu tượng cho FDI và liên doanh tại thị trường mới nổi 2025.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài – bước ngoặt quan trọng để doanh nghiệp Việt mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh

Đầu tư trực tiếp nước ngoài - bước ngoặt quan trọng để doanh nghiệp Việt mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh
Đầu tư trực tiếp nước ngoài tạo cơ hội mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam

Dù dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI toàn cầu giảm nhẹ 2% năm 2023, Việt Nam vẫn duy trì được nguồn vốn ổn định, hỗ trợ tăng trưởng GDP dự báo 6,1% năm 2024 (IMF). Để tận dụng tối đa lợi thế này, doanh nghiệp cần nắm rõ lợi ích từ vốn FDI, khai thác cơ hội ở các thị trường mới nổi và lựa chọn chiến lược liên doanh phù hợp. Bài viết sẽ phân tích chi tiết ba khía cạnh trên và gợi ý hướng đi giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển bền vững.

Cơ hội từ vốn FDI và lợi ích cho doanh nghiệp Việt

Cơ hội từ vốn FDI và lợi ích cho doanh nghiệp Việt
Các bàn tay doanh nghiệp Việt Nam và đối tác nước ngoài cùng chạm vào biểu tượng kỹ thuật số trung tâm, tượng trưng cơ hội từ vốn FDI và hợp tác phát triển

Vốn FDI (vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài) mang lại nguồn lực tài chính đáng kể cho doanh nghiệp. Ngoài việc bổ sung nguồn vốn mở rộng sản xuất, FDI còn đi kèm công nghệ và kiến thức quản trị tiên tiến. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, để phát triển nền kinh tế số, các thị trường phải thu hút FDI “không chỉ về vốn mà còn về kiến thức, công nghệ và kinh nghiệm”. Tức là, các tập đoàn nước ngoài vào Việt Nam thường chia sẻ công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quản trị và quy trình sản xuất tiên tiến. Điều này giúp doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh.

  • Tăng cường vốn và quy mô: FDI bổ sung vốn đầu tư lớn cho các dự án mở rộng, cho phép doanh nghiệp Việt mở rộng quy mô nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng với các lĩnh vực công nghiệp nặng, chế biến – sản xuất mà vốn nội địa hạn chế.
  • Chuyển giao công nghệ và quản trị: Doanh nghiệp Việt được tiếp cận công nghệ mới và phương thức quản lý chuyên nghiệp từ đối tác nước ngoài. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm, hiệu quả sản xuất cũng như quản trị doanh nghiệp được cải thiện.
  • Mở rộng thị trường và xuất khẩu: Liên kết với nhà đầu tư nước ngoài giúp doanh nghiệp tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu. Thành phần doanh nghiệp FDI hiện chiếm trên 71% kim ngạch xuất khẩu cả nước. Nhờ đó, doanh nghiệp Việt được “neo” vào các mạng lưới thị trường lớn, tăng trưởng xuất khẩu. Ví dụ, năm 2024, xuất khẩu của khu vực FDI đạt 71.5% tổng kim ngạch (không tính dầu thô).
  • Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Các dự án FDI thường đi kèm chương trình đào tạo nhân viên, chuyển giao công nghệ cho công nhân và quản lý Việt Nam. Nhân lực vì thế có điều kiện tiếp cận tiêu chuẩn quốc tế, nâng cao tay nghề và năng lực quản lý.

Nhờ những lợi ích trên, việc thu hút đầu tư nước ngoài trở thành một trong những cách hiệu quả để doanh nghiệp Việt mở rộng quy mô và cập nhật nhanh công nghệ. Theo số liệu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2024 Việt Nam thu hút được 38,23 tỷ USD vốn FDI mới và bổ sung, cho thấy môi trường đầu tư vẫn hấp dẫn. Đặc biệt, ngành chế biến – sản xuất chiếm tới 66,9 % tổng vốn FDI, khẳng định vai trò chủ lực của doanh nghiệp công nghiệp trong thu hút đầu tư.

Để tận dụng hiệu quả FDI, doanh nghiệp cần có chiến lược hợp tác rõ ràng với nhà đầu tư, xác định nhu cầu vốn và công nghệ theo từng giai đoạn. Đồng thời, phải tối ưu quy trình sản xuất, áp dụng quản trị minh bạch theo chuẩn ISO, ESG, và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Doanh nghiệp phải thiết lập cơ chế giám sát, báo cáo định kỳ đảm bảo tiến độ, chất lượng và củng cố niềm tin đối tác. Cách tiếp cận toàn diện này giúp FDI không chỉ mang lại vốn, công nghệ mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Cơ hội tại thị trường mới nổi và lợi ích liên doanh quốc tế

Cơ hội tại thị trường mới nổi và lợi ích liên doanh quốc tế
Hai doanh nhân bắt tay trước bản đồ thế giới với vùng thị trường mới nổi được làm nổi bật, kèm biểu tượng biểu đồ, cân bằng rủi ro và bánh răng, tượng trưng cơ hội và lợi ích liên doanh quốc tế.

Ngoài việc thu hút vốn bên ngoài, các doanh nghiệp Việt Nam có thể liên doanh và đầu tư tại các thị trường mới nổi để mở rộng hoạt động. Các thị trường này (như một số nước Đông Nam Á, Nam Á, châu Phi, Mỹ Latinh) thường đang phát triển mạnh, cần công nghệ, vốn và kinh nghiệm quản lý – vốn là thế mạnh của nhiều doanh nghiệp Việt.

Hình thức liên doanh (joint venture) với đối tác nước ngoài mang lại nhiều lợi thế chiến lược cho doanh nghiệp Việt. Ví dụ, doanh nghiệp Việt có thể hợp tác với đối tác địa phương ở thị trường mới nổi để tiếp cận nhanh thị trường mới, chia sẻ vốn và rủi ro. Theo nghiên cứu, một trong bốn lý do chính để doanh nghiệp liên doanh là “tiếp cận thị trường mới, đặc biệt là thị trường mới nổi”. Liên doanh còn giúp kết hợp nguồn lực, công nghệ và chia sẻ rủi ro tài chính giữa các bên. Cụ thể, các lợi ích nổi bật bao gồm:

  • Tiếp cận thị trường và nguồn tài nguyên mới: Thông qua liên doanh với doanh nghiệp bản địa, công ty Việt được hỗ trợ về mạng lưới phân phối, hiểu biết pháp lý và văn hóa kinh doanh tại thị trường mới. Nhờ đó, doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị phần mà không phải tự xây dựng từ đầu.
  • Chia sẻ rủi ro và chi phí: Đầu tư ra nước ngoài luôn tiềm ẩn rủi ro chính trị, tỷ giá, thủ tục. Liên doanh giúp giảm gánh nặng tài chính và rủi ro này bằng cách phân bổ nguồn vốn và trách nhiệm giữa đối tác.
  • Kết hợp công nghệ và nguồn lực: Đối tác nước ngoài có thể mang đến công nghệ, kỹ thuật sản xuất còn đối tác Việt cung cấp thị trường và nguồn nhân lực. Sự kết hợp này tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh cho cả hai bên. Ví dụ, nhiều liên doanh trong ngành chế tạo Việt Nam – nước ngoài đã giúp địa phương chuyển giao quy trình sản xuất hiện đại và nâng cao tay nghề công nhân bản địa.

Đồng thời, thị trường mới nổi thường có quy mô dân số lớn và chi phí nhân công cạnh tranh, tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt mở rộng sản xuất với chi phí thấp hơn. Ví dụ, doanh nghiệp Việt Nam có thể mở nhà máy liên doanh tại các nước Đông Nam Á khác hoặc châu Phi để sản xuất hàng gia dụng xuất khẩu. Đầu tư theo hướng này không chỉ giúp tăng quy mô mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh nhờ tận dụng lợi thế so sánh.

Khi thiết lập liên doanh tại thị trường mới nổi, doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ lưỡng về lĩnh vực phù hợp (ví dụ nông nghiệp, sản xuất phụ trợ, công nghệ thông tin), cũng như tìm đối tác uy tín. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về thị trường mục tiêu (nguồn cầu, chính sách), quản trị dự án và tài chính là rất cần thiết để khai thác thành công cơ hội từ các thị trường này.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài cho chuyển đổi số và tăng trưởng bền vững

Đầu tư trực tiếp nước ngoài cho chuyển đổi số và tăng trưởng bền vững
Kỹ sư và chuyên gia Việt Nam làm việc cùng thiết bị số hiện đại, với màn hình hiển thị “FDI”, tấm pin năng lượng mặt trời và nền thành phố hiện đại, biểu tượng cho đầu tư trực tiếp nước ngoài thúc đẩy chuyển đổi số và tăng trưởng bền vững.

Trong kỷ nguyên số, chuyển đổi số là xu hướng tất yếu và cũng là lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. FDI và liên doanh không chỉ là nguồn vốn truyền thống mà còn là đòn bẩy đưa doanh nghiệp Việt lên “đường số”. Nhiều dự án FDI vào Việt Nam tập trung vào công nghệ cao như điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin – giúp đẩy mạnh chuyển đổi số cho nền kinh tế.

Thực tế, Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số với nhiều chính sách và dự án, giúp ngành CNTT‑Viễn thông trong nước tăng trưởng nhanh và dự kiến đạt 165,9 tỷ USD doanh thu năm 2024. Nhờ đầu tư mạnh vào AI, điện toán đám mây, cơ sở dữ liệu và blockchain, Việt Nam trở thành “điểm đến hấp dẫn” cho nhà đầu tư trong và ngoài nước. Cơ hội hợp tác số nở rộ khi doanh nghiệp Việt và công ty FDI cùng triển khai tự động hóa, quản lý Big Data và AI, từ đó thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực nội tại.

Chính phủ khuyến khích đầu tư công nghệ xanh và bền vững. Theo UNCTAD, tài trợ cho dự án SDGs giảm trên 10% toàn cầu, nên Việt Nam cần thu hút vốn vào năng lượng tái tạo, xử lý môi trường và công nghệ xanh. Báo cáo UNCTAD đề xuất thúc đẩy đầu tư phát triển bền vững, kể cả ra nước ngoài hướng tới SDGs. Doanh nghiệp Việt có thể hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài để triển khai dự án xanh – từ điện năng tái tạo đến xử lý nước thải hoặc sản phẩm thân thiện môi trường – vừa tăng giá trị kinh tế, vừa hỗ trợ tăng trưởng bền vững.

Trong thực tiễn quản trị, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược chuyển đổi số rõ ràng để thu hút vốn FDI đúng ngành công nghệ. Đồng thời, chú trọng yếu tố bền vững trong quản lý và sản phẩm sẽ giúp nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu. Ví dụ, xây dựng nhà máy xanh, áp dụng quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng sẽ giúp dự án hấp dẫn hơn với nhà đầu tư quốc tế ngày càng quan tâm ESG (môi trường – xã hội – quản trị).

Chiến lược tận dụng hiệu quả đầu tư trực tiếp nước ngoài

Chiến lược tận dụng hiệu quả đầu tư trực tiếp nước ngoài
Mô hình 3D minh họa hợp tác quốc tế trong không gian văn phòng hiện đại với biểu tượng công nghệ và bền vững, thể hiện chiến lược đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Để thành công trong tận dụng nguồn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp Việt cần triển khai một chiến lược đồng bộ. Dưới đây là một số bước quan trọng:

  • Nâng cao năng lực nội tại: Trước tiên, doanh nghiệp cần chuẩn bị nền tảng vững chắc (nhân lực, quản trị, công nghệ). Điều này bao gồm áp dụng quy trình quản lý quốc tế, củng cố tài chính và nâng cao tay nghề kỹ thuật. Khi năng lực nội tại đủ mạnh, doanh nghiệp sẽ trở thành đối tác hấp dẫn hơn với nhà đầu tư nước ngoài.
  • Mở rộng hợp tác và liên doanh: Tích cực tìm kiếm đối tác chiến lược tại thị trường mục tiêu. Có thể thông qua hội chợ, tổ chức xúc tiến thương mại, hoặc mạng lưới các Phòng Thương mại – Công nghiệp, Mạng lưới cựu sinh viên đại học… để kết nối. Liên doanh (joint venture) và liên kết chuỗi cung ứng quốc tế cũng là kênh hiệu quả để chia sẻ công nghệ và vốn.
  • Ưu tiên chuyển đổi số và công nghệ: Xác định rõ dự án nào cần ứng dụng công nghệ cao và đầu tư số. Hợp tác với nhà đầu tư FDI về công nghệ giúp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số. Doanh nghiệp cũng có thể kêu gọi vốn FDI vào các dự án số hóa nội bộ (ERP, CRM, IoT trong sản xuất…) nhằm tăng năng suất và minh bạch thông tin.
  • Đầu tư bền vững: Thiết lập mục tiêu phát triển xanh và bền vững từ đầu. Khi trình bày dự án, nêu rõ các lợi ích kinh tế – xã hội dài hạn, như sử dụng năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, đào tạo nhân lực… Điều này không chỉ thu hút vốn ODA/FDI ưu đãi mà còn đáp ứng xu hướng toàn cầu hướng đến phát triển bền vững.
  • Tuân thủ chính sách và quản lý rủi ro: Nắm vững các quy định pháp luật, thuế, bảo hộ đầu tư trong cả nước và nước ngoài. Đảm bảo thủ tục đăng ký đầu tư, cấp phép đầy đủ. Cùng với đó, thường xuyên đánh giá rủi ro (chính trị, tỉ giá, công nghệ lỗi thời…) để có phương án ứng phó kịp thời.

Bằng cách phối hợp các bước trên, doanh nghiệp sẽ tận dụng tốt hơn các cơ hội đầu tư nước ngoài. Ví dụ, một nhà máy liên doanh điện tử tại Việt Nam không chỉ thu hút đầu tư từ đối tác Hàn Quốc mà còn được chuyển giao công nghệ tiên tiến, qua đó nâng cao năng lực sản xuất cho đối tác Việt. Tương tự, khi xây dựng nhà máy tại một thị trường mới nổi (ví dụ Indonesia hay Philippines), công ty Việt có thể hợp tác với đối tác địa phương để nhanh chóng tiếp cận thị trường, đồng thời khai thác lợi thế tài nguyên và nhân công.

Kết luận

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là đòn bẩy then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng quy mô, tăng trưởng và chuyển đổi số. Vốn FDI mang lại công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản trị, mở cơ hội liên doanh tại thị trường mới nổi, từ đó đa dạng hóa rủi ro và gia tăng khách hàng. Trong bối cảnh toàn cầu đòi hỏi phát triển bền vững, thu hút FDI yêu cầu doanh nghiệp nâng cao năng lực công nghệ, xây dựng đối tác chiến lược và tuân thủ chính sách. Việt Nam duy trì đà tăng trưởng cao, hiện hóa mục tiêu kinh tế‑xã hội đến năm 2030 và tầm nhìn 2045.

Bạn có thể quan tâm

World Investment Report 2024 (UNCTAD)

Digital FDI

Vietnam’s Booming ICT Market Expands Opportunities for Foreign Investment

FDI Attraction 2024 

Xuất nhập khẩu năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ về thủ tục hải quan, hóa đơn thương mại và chứng từ xuất khẩu

Hiệp định thương mại tự do: Cơ hội và thách thức với nền kinh tế Việt Nam 2025

Thương mại quốc tế năm 2025: Triển vọng xuất khẩu và chiến lược đa phương hóa thị trường trong bối cảnh rào cản thương mại gia tăng

Hội nhập kinh tế quốc tế năm 2025: Cơ hội, thách thức và chiến lược thích ứng của doanh nghiệp trong kỷ nguyên toàn cầu hóa

Sinh viên thực hiện: Hoàng Thanh Thảo

Mã sinh viên: 22051809

Lớp: QH2022-E KTPT3

Mã lớp học phần: INE3104 – 2