Gạo Việt Nam: Top 3 xuất khẩu gạo toàn cầu

Gạo Việt Nam đã khẳng định vị thế quan trọng trên bản đồ xuất khẩu gạo toàn cầu, nằm trong nhóm 5 quốc gia dẫn đầu về sản lượng xuất khẩu, cạnh tranh mạnh mẽ với các nước có truyền thống như Ấn Độ và Thái Lan. Không chỉ là trụ cột của nền kinh tế, ngành lúa gạo còn là nguồn sinh kế thiết yếu của hàng triệu hộ nông dân trên khắp cả nước.

Nhờ sở hữu diện tích canh tác lúa rộng lớn cùng năng suất cao, Việt Nam liên tục duy trì sản lượng gạo đáng kể hàng năm. Các tỉnh thành thuộc khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, được mệnh danh là “vựa lúa” của cả nước, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn cung lương thực cho thị trường nội địa và xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

Ngành lúa gạo có ý nghĩa sống còn đối với nền kinh tế Việt Nam. Bên cạnh vai trò là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, ngành còn tác động trực tiếp đến đời sống của hàng triệu nông dân, góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và cung cấp thực phẩm cho người dân. Hơn nữa, ngành tạo ra vô số cơ hội việc làm, thúc đẩy sự phát triển của cơ sở hạ tầng và các ngành công nghiệp liên quan như chế biến, vận tải và thương mại.

Sự ổn định và tăng trưởng của ngành lúa gạo không những cải thiện thu nhập cho cư dân nông thôn mà còn đóng góp vào quá trình xây dựng và củng cố nền kinh tế đất nước, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

1. Lịch sử ra đời ngành lúa gạo Việt Nam

Nghề trồng lúa nước ở Việt Nam có lịch sử từ 7.000-10.000 năm, bắt đầu ở các đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long. Ban đầu là lúa nương, sau phát triển kỹ thuật tưới tiêu để trồng lúa nước. Trong thời kỳ phong kiến, lúa nước phát triển mạnh nhờ cải tạo đất và xây dựng hệ thống thủy lợi. Dưới thời thuộc địa Pháp và hiện đại, ngành lúa gạo vẫn giữ vai trò quan trọng.

Những năm 1980-1990, nhờ cải cách nông nghiệp, sản xuất lúa gạo phát triển mạnh mẽ. Ngày nay, Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, nhờ ứng dụng khoa học công nghệ và cải tiến giống lúa. Ngành lúa nước đóng góp lớn vào nền kinh tế và đời sống người dân.

2. Các giống lúa gạo

Việt Nam sở hữu một nền nông nghiệp lúa nước phong phú với nhiều giống lúa, từ những giống truyền thống địa phương cho đến các giống mới được lai tạo và nhập khẩu.

Nhóm gạo thơm:

  • ST25 (gạo Sóc Trăng 25): Đây là giống gạo thơm nổi tiếng nhất của Việt Nam, được lai tạo bởi kỹ sư Hồ Quang Cua và nhóm cộng sự. ST25 đã đạt nhiều giải thưởng quốc tế, khẳng định chất lượng gạo Việt trên thế giới.
  • Jasmine 85: Gạo thơm nhập khẩu từ Thái Lan, được trồng phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long.
  • Nàng Hoa: Có nhiều giống Nàng Hoa khác nhau, trong đó phổ biến là Nàng Hoa 9.
  • Tám Xoan: Gạo thơm truyền thống của miền Bắc.
  • Nếp Cái Hoa Vàng: Giống nếp thơm đặc sản của miền Bắc.

Nhóm gạo thường (gạo tẻ):

  • OM (Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long): Nhóm giống lúa phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm các giống OM5451, OM7347,…
  • IR64: Giống lúa năng suất cao, trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Trong đó, nổi bật là gạo ST25, được mệnh danh là giống gạo ngon nhất thế giới.

3. Sự phát triển của ngành lúa gạo Việt Nam

Từ sau Đổi Mới (1986), ngành lúa gạo Việt Nam đã trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ. Chính sách Đổi Mới khởi động tái cấu trúc ngành nông nghiệp, trong đó có lúa gạo, với việc tự do hóa sản xuất và lưu thông nông sản, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Giai đoạn 1990-2000, Nhà nước hỗ trợ nông dân qua cung cấp giống lúa mới, cải tiến kỹ thuật và ứng dụng công nghệ, giúp tăng năng suất lúa gạo và bắt đầu xuất khẩu gạo với số lượng khiêm tốn, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Từ 2000-2010, ngành lúa gạo phát triển mạnh mẽ, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới nhờ chính sách khuyến khích xuất khẩu, mở rộng diện tích canh tác và nâng cấp cơ sở hạ tầng nông nghiệp, đặc biệt là cải thiện chất lượng gạo, nhất là các giống lúa thơm và gạo cao cấp.

Từ năm 2010 đến nay, ngành tiếp tục phát triển với quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm nâng cao, duy trì vị thế xuất khẩu gạo hàng đầu, đồng thời phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng như gạo hữu cơ, gạo đặc sản, tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng thị trường. Tuy nhiên, ngành cũng đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu, cạnh tranh gay gắt và yêu cầu chất lượng cao từ thị trường.

Nhìn chung, từ sản xuất tự cung tự cấp, ngành lúa gạo Việt Nam đã chuyển mình thành ngành xuất khẩu mạnh mẽ, đóng góp lớn vào thu nhập nông dân và phát triển kinh tế đất nước.

4. Thành tựu xuất khẩu gạo Việt Nam

Trong những năm gần đây, ngành gạo Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc và đạt được nhiều thành tựu. Mỗi năm, Việt Nam xuất khẩu khoảng 15% tổng lượng gạo toàn cầu. Hiện tại, gạo Việt Nam đã có mặt tại hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.xuất khẩu gạo

Kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam trong quý I từ năm 2011 – 2023

Năm 2023, xuất khẩu gạo Việt Nam đạt 8,1 triệu tấn, trị giá 4,6 tỷ USD, với giá bình quân 575 USD/tấn. Đến tháng 10/2024, lượng gạo xuất khẩu đạt gần 7,8 triệu tấn, tăng 10,2% so với năm 2023. Giá trị xuất khẩu đạt 4,86 tỷ USD, tăng 23,4%, và giá gạo xuất khẩu bình quân tăng lên 626 USD/tấn, cao hơn 12% so với năm trước.

Trong quý I/2023, xuất khẩu gạo đạt 1,85 triệu tấn, tăng 23,4% so với cùng kỳ năm 2022, với kim ngạch đạt 981 triệu USD, tăng 34,3%. Xuất khẩu gạo của Việt Nam tiếp tục thuận lợi nhờ sự tăng trưởng từ các thị trường truyền thống.

Việt Nam giữ vị thế quan trọng trên thị trường xuất khẩu gạo toàn cầu, nhưng so với Ấn Độ, Thái Lan và Pakistan, có những điểm mạnh và yếu riêng. Sản lượng xuất khẩu của Việt Nam thấp hơn Ấn Độ, nhưng đa dạng hơn về phân khúc thị trường, từ gạo trắng đến gạo đặc sản như ST25.

So với Thái Lan, Việt Nam có lợi thế về giá thành gạo thơm, dù gạo Hom Mali của Thái Lan vẫn nổi bật. Với Pakistan, Việt Nam cạnh tranh ở phân khúc gạo trắng hạt dài, có chất lượng và giá thành tương đương. Tuy nhiên, thương hiệu gạo Việt Nam cần củng cố thêm, và khả năng cạnh tranh với Ấn Độ trong phân khúc gạo giá rẻ vẫn còn hạn chế.

Ba thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam trong quý I/2023 là Philippines, Trung Quốc và Indonesia, với mức tăng trưởng lần lượt 32,9%, 90,7%, và 180 lần so với năm trước. Các nước Đông Nam Á, như Indonesia và Singapore, có mức tăng trưởng xuất khẩu cao. Xuất khẩu sang EU cũng ghi nhận tăng trưởng gần 50%, nhờ vào các sản phẩm gạo thơm và chất lượng cao.

Chất lượng gạo Việt Nam ngày càng nâng cao với sự gia tăng xuất khẩu gạo thơm, nếp, trắng, hữu cơ và gạo dinh dưỡng. Trong quý I/2023, gạo trắng chiếm 56% xuất khẩu, đạt hơn 1 triệu tấn, trị giá 523 triệu USD. Gạo nếp tăng 81,1%, đạt trên 200 nghìn tấn nhờ nhu cầu từ Trung Quốc. Tuy nhiên, xuất khẩu gạo thơm giảm 5%, đạt 576 nghìn tấn. Tỷ trọng gạo thường chất lượng thấp giảm đáng kể.

5. Các yếu tố thúc đẩy xuất khẩu gạo Việt Nam

Yếu tố về nguồn cung:
Nguồn cung gạo Việt Nam ổn định nhờ diện tích canh tác lớn, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng. Chất lượng gạo, đặc biệt giống ST25, và sự đa dạng chủng loại giúp Việt Nam tiếp cận nhiều thị trường. Giá thành cạnh tranh, cùng với vụ Đông Xuân, đảm bảo nguồn cung ổn định và uy tín với khách hàng quốc tế.

Yếu tố về thị trường:
Nhu cầu gạo nhập khẩu của các nước không tự sản xuất đủ hoặc có nhu cầu gạo đặc sản mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam. Mở rộng thị trường qua các FTA giúp giảm phụ thuộc vào thị trường truyền thống và mở ra thị trường mới. Chính sách thương mại thuận lợi, như giảm thuế, và quan hệ ngoại giao tốt thúc đẩy xuất khẩu.

Yếu tố về chính sách:
Chính phủ hỗ trợ ngành lúa gạo qua chính sách giống, phân bón và kỹ thuật canh tác, giúp nâng cao năng suất và chất lượng. Các chính sách khuyến khích xuất khẩu, giảm thuế và hỗ trợ tín dụng giúp tăng sức cạnh tranh. Đầu tư cơ sở hạ tầng giảm chi phí logistics, và quảng bá thương hiệu gạo Việt Nam là yếu tố quan trọng để nâng cao giá trị gạo.

Yếu tố khác:
Biến động kinh tế thế giới, như khủng hoảng và lạm phát, ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu. Biến đổi khí hậu với các hiện tượng thời tiết cực đoan đe dọa sản xuất. Cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu lớn như Ấn Độ và Thái Lan tạo áp lực lên thị phần và giá trị xuất khẩu của gạo Việt Nam.

6. Thách thức và cơ hội

Xuất khẩu gạo Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc xuất khẩu như Thái Lan, Ấn Độ và Pakistan, cùng với ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai (hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn) làm giảm năng suất và chất lượng.

Thêm vào đó, yêu cầu về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc ngày càng cao từ các thị trường nhập khẩu cũng đặt ra áp lực lớn. Hạn chế về thương hiệu gạo Việt và khó khăn trong logistics cũng làm giảm sức cạnh tranh.

Tuy nhiên, cũng có nhiều cơ hội phát triển. Nhu cầu gạo toàn cầu vẫn ổn định, đặc biệt ở châu Á và châu Phi, mở ra thị trường tiềm năng. Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA và CPTPP mang đến cơ hội tiếp cận thị trường mới với thuế suất ưu đãi.

Xu hướng tiêu thụ gạo chất lượng cao, hữu cơ và đặc sản đang gia tăng, tạo cơ hội cho gạo Việt phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng. Cuối cùng, tiềm năng ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và chế biến lúa gạo giúp nâng cao năng suất, chất lượng, giảm chi phí và bảo vệ môi trường, tạo lợi thế cạnh tranh.

7. Giải pháp và kiến nghị cho Việt Nam

Để tăng cường năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững cho xuất khẩu gạo Việt Nam, cần triển khai những giải pháp sau:

  • Nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng, đầu tư nghiên cứu giống lúa chất lượng cao như gạo thơm, gạo đặc sản và gạo hữu cơ. Áp dụng quy trình sản xuất như VietGAP, Global gap để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Đa dạng hóa sản phẩm chế biến từ gạo để mở rộng thị trường.
  • Tạo dựng thương hiệu gạo Việt Nam mạnh mẽ, tập trung vào chất lượng và giá trị dinh dưỡng, và tăng cường xúc tiến thương mại. Đa dạng hóa thị trường, tránh phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, nghiên cứu nhu cầu và chính sách các thị trường tiềm năng, tận dụng FTA. Các thị trường tiềm năng gồm châu Phi, Trung Đông, Mỹ Latinh và châu Âu.
  • Hoàn thiện hệ thống logistics và hạ tầng, nâng cấp kho bãi, cảng biển và giao thông kết nối sản xuất để giảm chi phí vận chuyển. Phát triển các dịch vụ logistics chuyên nghiệp là ưu tiên cần thiết.

8. Kết luận 

Gạo Việt Nam đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế, không chỉ về sản lượng mà còn về chất lượng. Những thành tựu như cải tiến giống lúa, áp dụng quy trình sản xuất hiện đại, xây dựng thương hiệu và tận dụng các FTA đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển.

Tuy nhiên, để duy trì sự phát triển bền vững, ngành lúa gạo cần tiếp tục đổi mới và linh hoạt. Đa dạng hóa thị trường, tăng giá trị gia tăng, xây dựng thương hiệu mạnh và đầu tư vào công nghệ, logistics sẽ giúp gạo Việt Nam duy trì thành công. Sự hỗ trợ từ Nhà nước là yếu tố quan trọng để ngành lúa gạo vươn lên thành quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu.

 

Sinh viên thực hiện: Nguyễn Thanh Hằng

INE3104 4