Toàn Cầu Hóa 4.0: Cơ Hội và Thách Thức đối với Việt Nam trong Kỷ Nguyên Số

Trong kỷ nguyên số, toàn cầu hóa 4.0 đang tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trên tất cả các lĩnh vực, từ kinh tế đến văn hóa, chính trị và xã hội. Việt Nam, trong bối cảnh này, có cơ hội lớn để phát triển nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Bài viết sẽ phân tích tác động của toàn cầu hóa 4.0 đối với Việt Nam, khám phá những cơ hội và thách thức mà đất nước cần vượt qua để tận dụng tối đa tiềm năng của kỷ nguyên số.

Ảnh minh hoạ.

Với bối cảnh hiện nay, toàn cầu hóa không chỉ đơn thuần là sự giao lưu thương mại giữa các quốc gia mà còn bao gồm việc chia sẻ tri thức, công nghệ và văn hóa. Điểm nổi bật của thời đại 4.0 là sự phát triển vượt bậc của công nghệ số, góp phần làm thay đổi cách thức giao tiếp và hoạt động kinh tế toàn cầu. Điều này đã tạo ra cơ hội nhưng cũng đồng thời đặt ra nhiều thách thức cho các quốc gia

Nội dung bài viết

1. Toàn cầu hóa là gì?

Toàn cầu hóa được hiểu là quá trình tăng cường kết nối và tương tác giữa các quốc gia qua nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội, văn hóa và chính trị. Đặc biệt, trong thời đại 4.0, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã làm cho quy trình này trở nên dễ dàng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng thị trường ra quốc tế.

Quá trình này diễn ra thông qua việc giảm thiểu rào cản thương mại, nâng cao khả năng cạnh tranh của các sản phẩm và dịch vụ, qua đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, toàn cầu hóa cũng kéo theo những hệ lụy như mất việc làm do dịch chuyển lao động và sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo.

Những nhân tố thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa

Trong thời đại 4.0, nhiều yếu tố đã thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, trong đó không thể không nhắc đến sự phát triển mạnh mẽ của Internet, mạng xã hội và các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI). Những yếu tố này không chỉ giúp việc trao đổi thông tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng mà còn tạo ra các cơ hội hợp tác và kết nối giữa các quốc gia và doanh nghiệp.

Đặc biệt, sự bùng nổ của thương mại điện tử là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa. Với sự xuất hiện của các nền tảng trực tuyến, doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng toàn cầu mà không cần phải có mặt tại địa phương. Điều này không chỉ giúp việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trở nên thuận tiện hơn mà còn tạo cơ hội cho các quốc gia mở rộng thị trường và thúc đẩy kinh tế toàn cầu.

Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến nền kinh tế

Sự gia tăng toàn cầu hóa đã làm thay đổi cách thức mà các nền kinh tế vận hành. Doanh nghiệp không chỉ phải cạnh tranh với các đối thủ trong nước mà còn phải đối mặt với sức ép từ các công ty quốc tế. Điều này đã dẫn đến sự thay đổi trong chiến lược kinh doanh, yêu cầu các doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Ngoài ra, sự cạnh tranh cũng tạo ra áp lực buộc các chính phủ phải cải cách và xây dựng môi trường pháp lý thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng sẵn sàng nắm bắt cơ hội từ toàn cầu hóa, và nhiều nơi vẫn đang gặp khó khăn trong việc thích ứng.

2. Sự tác động của Toàn Cầu Hóa 4.0 đến Kinh Tế Toàn Cầu

Toàn cầu hóa trong thời đại 4.0: Cơ hội và thách thức với Việt Nam

Định nghĩa về thời đại 4.0

Thời đại 4.0 được định nghĩa là sự tích hợp ngày  càng chặt chẽ giữa các công nghệ số và thực tế, dẫn đến sự hình thành của những mô hình kinh tế mới. Công nghệ như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) đang làm thay đổi cách thức các doanh nghiệp và tổ chức hoạt động.

Sự tiến hóa này không chỉ dừng lại ở mức độ công nghệ mà còn mở ra những khả năng mới cho sự phát triển con người, từ việc tối ưu hóa quy trình sản xuất đến cải thiện trải nghiệm khách hàng. Tất cả đều hướng tới mục tiêu tạo ra giá trị gia tăng và hiệu quả cao hơn.

Đặc điểm của thời đại 4.0

Thời đại 4.0 sở hữu một số đặc điểm nổi bật sau:

  • Kết nối liên tục: Mọi vật trong thế giới hiện đại đều có thể kết nối với nhau qua Internet. Từ thiết bị gia đình, phương tiện giao thông đến máy móc công nghiệp, tất cả đều có thể giao tiếp, chia sẻ thông tin và làm việc hiệu quả hơn.
  • Tự động hóa: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tự động hóa đã và đang trở thành yếu tố quan trọng trong sản xuất và dịch vụ. Các hệ thống sản xuất thông minh giúp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao độ chính xác và hiệu quả công việc.
  • Dữ liệu lớn (Big Data): Việc thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ cho phép doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh, đồng thời dự đoán xu hướng thị trường một cách chính xác hơn.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): AI đang đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ y tế, tài chính, giáo dục đến sản xuất, giúp nâng cao khả năng dự đoán, ra quyết định và tương tác tự động giữa con người và máy móc.

Tác động của thời đại 4.0 đến toàn cầu hóa

Thời đại 4.0 đang làm thay đổi sâu sắc cách thức các quốc gia và doanh nghiệp giao tiếp và hợp tác với nhau. Toàn cầu hóa không chỉ là việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ mà còn bao gồm sự chia sẻ công nghệ, tri thức và các ý tưởng sáng tạo. Các công nghệ mới đang giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của các quốc gia, tạo ra cơ hội hợp tác và phát triển vượt bậc.

Thêm vào đó, sự tiến bộ trong công nghệ còn thúc đẩy một cuộc cạnh tranh toàn cầu mạnh mẽ. Những quốc gia có khả năng tiếp nhận và ứng dụng công nghệ mới sẽ có lợi thế lớn trong việc thu hút đầu tư, phát triển nền công nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Tuy nhiên, những quốc gia chưa chuẩn bị đầy đủ nguồn lực để bắt kịp xu hướng này sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự chênh lệch về phát triển kinh tế và khả năng cạnh tranh quốc tế.

3. Toàn cầu hóa tại Việt Nam: Hiện trạng, cơ hội và thách thức.

Việt Nam đang trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng, với toàn cầu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, việc tham gia vào thời đại 4.0 cũng đặt ra nhiều thách thức cho đất nước.

Hiện trạng của toàn cầu hóa tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc tăng trưởng kinh tế, nhờ vào chính sách toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế. Nước ta đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU, Hoa Kỳ, và các nước ASEAN. Những hiệp định này không chỉ giúp mở cửa thị trường mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ và thị trường quốc tế.

Mặc dù vậy, thực trạng toàn cầu hóa ở Việt Nam vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Chẳng hạn, hạ tầng cơ sở còn chưa hoàn thiện, chất lượng nguồn nhân lực không đồng đều, và công nghệ sản xuất chưa thực sự tiên tiến. Điều này khiến cho Việt Nam khó có thể cạnh tranh với các nước phát triển và các quốc gia trong khu vực.

Cơ hội phát triển của Việt Nam trong xu thế toàn cầu hóa

Việt Nam có nhiều tiềm năng để tận dụng lợi thế từ thời đại toàn cầu hóa 4.0. Đầu tiên, vị trí địa lý thuận lợi của Việt Nam giúp nước ta trở thành trung tâm logistics trong khu vực Đông Nam Á, tạo điều kiện cho việc giao thương với các quốc gia khác.

Thứ hai, nguồn lao động trẻ, dồi dào và năng động của Việt Nam là một lợi thế lớn. Nếu được đào tạo bài bản và trang bị kỹ năng phù hợp, lực lượng lao động này có thể đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Cuối cùng, chính phủ Việt Nam đang có nhiều chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp, đặc biệt trong việc đầu tư vào công nghệ và nghiên cứu phát triển. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh và tìm kiếm cơ hội mới trên thị trường quốc tế.

Những thách thức đối mặt trong quá trình hội nhập toàn cầu.

Mặc dù có nhiều tiềm năng, nhưng Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình toàn cầu hóa 4.0. Một trong số đó là nguy cơ mất việc làm do quá trình tự động hóa. Nhiều ngành nghề có thể bị thay thế bởi công nghệ, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng nếu không có kế hoạch chuyển đổi hợp lý.

Hơn nữa, sự gia tăng cạnh tranh từ các quốc gia khác cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Các doanh nghiệp Việt Nam cần nhanh chóng thích ứng với xu hướng mới và nâng cao năng lực cạnh tranh để không bị tụt lại phía sau.

Cạnh tranh không chỉ đến từ các sản phẩm mà còn từ sự phát triển công nghệ. Những quốc gia có công nghệ tiên tiến sẽ dễ dàng chiếm lĩnh thị trường, trong khi Việt Nam cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển để không bị bỏ lại trong cuộc đua này.

4. Cơ hội từ toàn cầu hóa với Việt Nam trong thời đại 4.0

 Cơ hội từ toàn cầu hóa trong thời đại 4.0 với Việt Nam

Việt Nam có thể tận dụng Toàn Cầu Hóa 4.0 như một cơ hội lớn để thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội trong kỷ nguyên số. Bằng việc áp dụng các công nghệ tiên tiến và kết nối mạnh mẽ với các thị trường quốc tế, Việt Nam có thể mở rộng hoạt động kinh doanh, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

Tăng cường mở rộng thị trường xuất khẩu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đã có nhiều cơ hội để mở rộng thị trường xuất khẩu. Số lượng các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam ký kết với các nước trên thế giới đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

Nhờ vào các FTA, hàng hóa Việt Nam có thể tiếp cận được nhiều thị trường khó tính với mức thuế suất ưu đãi. Điều này không chỉ giúp tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu mà còn nâng cao uy tín và thương hiệu của sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Thúc đẩy hợp tác quốc tế và tiếp nhận chuyển giao công nghệ

Toàn Cầu Hóa 4.0 cũng mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ. Các doanh nghiệp Việt có thể học hỏi kinh nghiệm và ứng dụng công nghệ mới từ các đối tác toàn cầu, qua đó nâng cao năng lực sản xuất và quản lý.

Việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu giúp Việt Nam thu hút các tập đoàn đa quốc gia, những doanh nghiệp luôn tìm kiếm các địa điểm sản xuất mới để tối ưu hóa quá trình sản xuất. Chính vì vậy, Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế.

Nâng cao chất lượng và phát triển nguồn nhân lực

Để khai thác tối đa lợi ích từ toàn cầu hóa, Việt Nam cần đẩy mạnh phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho lao động trẻ sẽ giúp họ dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc trong thời đại 4.0.

Chính phủ và các doanh nghiệp nên phối hợp chặt chẽ trong việc xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, nhằm nâng cao kỹ năng mềm và chuyên môn cho người lao động. Điều này không chỉ giúp họ có được việc làm tốt mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

5. Thách thức của toàn cầu hóa đối với Việt Nam trong thời đại 4.0

Thách thức của toàn cầu hóa đối với Việt Nam trong thời đại 4.0

Rủi ro về việc làm

Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt là nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và robot hóa. Nhiều lĩnh vực như sản xuất, dịch vụ và nông nghiệp sẽ chịu áp lực lớn từ việc áp dụng công nghệ mới.

Nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, nhiều lao động có thể bị loại khỏi thị trường lao động. Điều này đòi hỏi chính phủ và doanh nghiệp phải có kế hoạch đào tạo lại và chuyển đổi nghề nghiệp cho người lao động.

Gia tăng bất bình đẳng kinh tế và chênh lệch thu nhập

Toàn cầu hóa cũng có thể dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. Những người có kỹ năng và trình độ sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ quá trình này, trong khi những người lao động không có kỹ năng có thể bị bỏ lại phía sau.

Để giải quyết vấn đề này, chính phủ cần thực hiện các chính sách công bằng hơn trong việc phân phối lợi ích từ toàn cầu hóa. Việc tăng cường đào tạo và giáo dục cho tất cả tầng lớp xã hội là điều cần thiết để đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tham gia vào quá trình phát triển.

Tác động đến môi trường

Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Tăng trưởng kinh tế thường đi kèm với việc gia tăng ô nhiễm, suy giảm tài nguyên thiên nhiên và biến đổi khí hậu.

Việt Nam cần có những chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ quá trình toàn cầu hóa. Việc thu hút đầu tư vào các dự án xanh và công nghệ sạch cũng cần được chú trọng hơn trong tương lai.

6. Chiến lược giúp Việt Nam thích ứng và phát triển bền vững trong kỷ nguyên toàn cầu hóa 4.0

Để phát triển bền vững trong kỷ nguyên toàn cầu hóa 4.0, Việt Nam cần có chiến lược phù hợp để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức từ xu hướng toàn cầu này.

Chiến lược giúp Việt Nam thích ứng và phát triển bền vững trước xu thế toàn cầu hóa trong thời đại 4.0

Thúc đẩy hợp tác quốc tế mạnh mẽ

Việt Nam cần tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực, mở rộng hợp tác với các nước phát triển. Điều này không chỉ giúp cải thiện năng lực sản xuất mà còn tạo cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác.

Việc tham gia vào các thỏa thuận thương mại tự do (FTA) cũng rất quan trọng, vì nó sẽ giúp Việt Nam có thêm nhiều cơ hội xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Chính phủ nên tích cực đàm phán và ký kết các FTA mới để tận dụng tối đa lợi ích từ toàn cầu hóa.

Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

Nhằm đáp ứng yêu cầu của toàn cầu hóa trong thời đại 4.0, Việt Nam cần chú trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Việc đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng cho người lao động là rất cần thiết để họ có thể thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Chính phủ và các doanh nghiệp nên hợp tác để xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường. Ngoài ra, việc khuyến khích giáo dục nghề nghiệp cũng cần được chú trọng hơn để tạo ra lực lượng lao động chất lượng.

Đổi mới sáng tạo trong các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ

Đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Việt Nam cần khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới, cải tiến quy trình sản xuất và phát triển sản phẩm.

Việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho nghiên cứu và phát triển sẽ giúp doanh nghiệp có cơ hội nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường. Chính phủ nên tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo thông qua các chính sách hỗ trợ và ưu đãi.

Tích hợp kinh tế quốc tế

Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy quá trình tích hợp kinh tế quốc tế thông qua việc tham gia vào các tổ chức và hiệp định thương mại. Điều này sẽ giúp gia tăng khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài, đồng thời mở rộng thị trường cho hàng hóa và dịch vụ.

Việc xây dựng các chính sách khuyến khích xuất khẩu và thu hút đầu tư cũng rất quan trọng. Chính phủ cần tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi và hỗ trợ doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của thị trường quốc tế.

Quản lý rủi ro trong kinh doanh

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải xây dựng hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả để đối phó với những biến động từ thị trường quốc tế. Việc đánh giá và phòng ngừa rủi ro sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ tài sản và duy trì hoạt động.

Các doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến việc xây dựng các kế hoạch dự phòng trong trường hợp xảy ra khủng hoảng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng phục hồi và thích ứng trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Xây dựng và nâng cao thương hiệu quốc gia

Việc xây dựng thương hiệu quốc gia mạnh mẽ giúp Việt Nam nâng cao vị thế trên trường quốc tế trong kỷ nguyên Toàn Cầu Hóa 4.0. Chính phủ và doanh nghiệp cần hợp tác để quảng bá hình ảnh Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và sản phẩm sáng tạo, nhằm thu hút sự chú ý và đầu tư từ các thị trường quốc tế trong thời đại Toàn Cầu Hóa 4.0.

7. Kết nối và hợp tác quốc tế: Khơi dậy tiềm năng toàn cầu hóa ở Việt Nam

Xu thế toàn cầu hóa là hệ quả của yếu tố nào?

Kết nối và hợp tác quốc tế là yếu tố thiết yếu để Việt Nam khai thác tối đa lợi ích từ toàn cầu hóa. Sự kết nối này không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn tạo ra nhiều cơ hội hợp tác và học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác.

Tăng cường hợp tác đa phương để phát triển bền vững

Việt Nam có thể tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực để tăng cường hợp tác đa phương. Điều này sẽ giúp tăng cường mối quan hệ với các quốc gia khác, đồng thời tạo cơ hội tham gia vào các dự án phát triển chung.

Việc tham gia vào các diễn đàn quốc tế cũng là cách hiệu quả để Việt Nam nâng cao tiếng nói và vị thế của mình trên trường quốc tế.

Hợp tác với các đối tác chiến lược

Việt Nam cần xác định các đối tác chiến lược trong quá trình toàn cầu hóa. Các quốc gia có nền kinh tế phát triển và công nghệ tiên tiến có thể trở thành đối tác quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất.

Hợp tác với các đối tác này cũng giúp Việt Nam tiếp cận được các thị trường mới, mở rộng cơ hội xuất khẩu và đầu tư.

Xây dựng cộng đồng doanh nghiệp kết nối toàn cầu

Việt Nam nên xây dựng một cộng đồng doanh nghiệp kết nối, nơi các doanh nghiệp có thể giao lưu, hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội hợp tác mà còn tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh.

Ngoài ra, việc tổ chức các sự kiện kết nối doanh nghiệp cũng cần được khuyến khích. Những sự kiện này sẽ giúp doanh nghiệp giao lưu, tìm kiếm đối tác và mở rộng mạng lưới kinh doanh.

8. Kết luận

Toàn Cầu Hóa 4.0 mở ra nhiều cơ hội phát triển cho Việt Nam, nhưng cũng đồng thời mang đến những thách thức không nhỏ. Để tận dụng tốt nhất những lợi ích từ xu hướng này, Việt Nam cần triển khai chiến lược hiệu quả, bao gồm đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy quan hệ hợp tác quốc tế.

Công nghệ số đóng vai trò then chốt trong việc giúp Việt Nam hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, việc quản lý rủi ro và bảo vệ môi trường cần được chú trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp, xây dựng khung pháp lý thuận lợi để thúc đẩy sáng tạo và thu hút đầu tư.

Với sự hỗ trợ từ chính phủ và cộng đồng, Việt Nam hoàn toàn có thể khai thác tối đa tiềm năng từ Toàn Cầu Hóa 4.0, từ đó xây dựng nền kinh tế hiện đại và bền vững.

Xem thêm một số bài viết khác về chủ đề kinh tế quốc tế:

Toàn cầu hoá là gì? Tác động của toàn cầu hóa đối với Việt Nam

Thời đại 4.0 là gì?

Tác động của toàn cầu hóa đến lối sống của người Việt Nam trong thế kỉ 21

 

Sinh viên thực hiện: Nguyễn Thuỳ Trang

Mã sinh viên: 22050314

Lớp: QH2022E-QTKD 6

Mã học phần: INE3014_3