5 vai trò to lớn của thương mại quốc tế trong kinh tế toàn cầu

Vai trò to lớn của thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế có thực sự là giải pháp giúp các quốc gia thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng cường vị thế toàn cầu? Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Các doanh nghiệp và quốc gia tìm cách mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ mới, nhưng phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và rào cản bảo hộ thương mại.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò, lợi ích của thương mại quốc tế trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay. Bạn đang tìm kiếm câu trả lời để tận dụng cơ hội từ xu hướng này hoặc đối phó với các khó khăn, đây chính là bài viết dành cho bạn!

1. Thương mại quốc tế là gì?

Thương mại quốc tế là gì?
Thương mại quốc tế là gì?

Ban đầu, thương mại quốc tế chủ yếu được hiểu là hoạt động mua bán hàng hóa hữu hình giữa các quốc gia nhằm tận dụng lợi ích ngoài tầm với của giao dịch nội địa. Tuy nhiên, với sự phát triển của kinh tế toàn cầu, khái niệm này đã mở rộng, bao gồm cả giao dịch hàng hóa vô hình, dịch vụ và đầu tư sinh lợi.

Theo Ủy ban Liên hợp quốc về Luật thương mại quốc tế (UNCITRAL), thương mại quốc tế được định nghĩa theo nghĩa rất rộng, bao hàm toàn bộ các hoạt động kinh doanh trên thị trường quốc tế. Những hoạt động này có thể bao gồm thương mại và đầu tư quốc tế, từ giao dịch hàng hóa hữu hình đến các dịch vụ như bảo hiểm, tài chính, tín dụng, chuyển giao công nghệ, thông tin, vận tải, và du lịch.

Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, nhìn chung, thương mại quốc tế có thể được hiểu là các hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại, chuyển giao công nghệ và các giao dịch kinh doanh khác, diễn ra giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nhau, nhằm đạt được lợi ích kinh tế.

2. Tình hình thương mại quốc tế hiện nay

Tình hình thương mại quốc tế hiện nay
Tình hình thương mại quốc tế hiện nay

Thương mại quốc tế đang bước vào giai đoạn đầy biến động với những thách thức và cơ hội đan xen. Sau giai đoạn chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch COVID-19, hoạt động thương mại quốc tế đang phục hồi nhưng vẫn đối mặt với khó khăn. Các doanh nghiệp toàn cầu phải đối phó với chi phí vận tải tăng cao, gián đoạn chuỗi cung ứng và sự gia tăng của các rào cản thương mại. Trong khi đó, sự phát triển của thương mại điện tử đã mang lại những phương thức giao dịch mới, giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.

Xung đột địa chính trị như chiến tranh Nga – Ukraine đã làm gián đoạn nguồn cung lương thực và năng lượng, gây áp lực lên giá cả toàn cầu. Đồng thời, chính sách bảo hộ của Mỹ và Trung Quốc tạo rào cản thuế quan, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng. Trước tình hình đó, nhiều doanh nghiệp chuyển sản xuất sang Đông Nam Á, với Việt Nam trở thành điểm đến nhờ lợi thế lao động và chính sách hỗ trợ đầu tư.

Một xu hướng khác đang nổi lên là chuyển đổi xanh trong thương mại quốc tế. Các quốc gia và thị trường lớn như EU ngày càng yêu cầu các sản phẩm xuất khẩu đáp ứng tiêu chuẩn môi trường cao. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đổi mới quy trình sản xuất và áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường để cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Chính những thay đổi này đã tạo nên bức tranh đa chiều, phản ánh sự phát triển không ngừng của thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Xem thêm tại: Toàn cầu hóa trong thời đại 4.0: Cơ hội và thách thức với Việt Nam

3. Vai trò của thương mại quốc tế trong nền kinh tế toàn cầu

Thương mại quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu và tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia. Những vai trò quan trọng của thương mại quốc tế trong nền kinh tế toàn cầu có thể được khai triển qua các khía cạnh sau:

3.1. Cầu nối trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên toàn cầu

Cầu nối trao đổi hàng hóa và dịch vụ
Cầu nối trao đổi hàng hóa và dịch vụ

Thương mại quốc tế đóng vai trò là cầu nối quan trọng, cho phép các quốc gia trao đổi hàng hóa và dịch vụ một cách hiệu quả trên phạm vi toàn cầu. Nhờ hoạt động này, các nền kinh tế có thể tận dụng tối đa lợi thế so sánh, bổ sung lẫn nhau và đáp ứng các nhu cầu mà sản xuất nội địa không thể đáp ứng đầy đủ.

Thông qua thương mại quốc tế, các quốc gia xuất khẩu những sản phẩm mà họ sản xuất hiệu quả nhất và nhập khẩu những mặt hàng mà họ không có khả năng tự sản xuất với chi phí hợp lý. Ví dụ, Việt Nam xuất khẩu nông sản như gạo, cà phê, và hải sản sang các nước phát triển, đồng thời nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc. Điều này giúp cân bằng cung cầu trên thị trường toàn cầu và thúc đẩy sản xuất ở mỗi quốc gia.

Bên cạnh đó, thương mại quốc tế cũng mở rộng thị trường cho các dịch vụ. Các nước phát triển xuất khẩu dịch vụ tài chính, bảo hiểm, và công nghệ thông tin, trong khi các quốc gia đang phát triển cung cấp dịch vụ gia công phần mềm, du lịch, và lao động. Ví dụ, Ấn Độ là một trung tâm gia công phần mềm hàng đầu thế giới, cung cấp dịch vụ IT cho các công ty tại Mỹ và châu Âu.

Xem thêm tại: Tăng trưởng kinh tế mục tiêu hàng đầu của các quốc gia 2025?

3.2. Tăng cường sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia

Tăng cường sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia
Tăng cường sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia

Thương mại quốc tế không chỉ đơn thuần là hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ mà còn thiết lập một mạng lưới kinh tế toàn cầu. Sự kết nối này thúc đẩy hợp tác và chia sẻ nguồn lực giữa các quốc gia, từ công nghệ hiện đại đến tri thức quản lý. Theo WTO, giá trị thương mại toàn cầu năm 2022 đạt hơn 32 nghìn tỷ USD, thể hiện mức độ phụ thuộc lẫn nhau ngày càng sâu sắc của các nền kinh tế.

Các khối kinh tế như Liên minh châu Âu (EU) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rào cản thương mại và thúc đẩy sự gắn kết giữa các quốc gia thành viên. EU, chiếm gần 16% tổng thương mại hàng hóa toàn cầu, không chỉ giúp tăng cường dòng chảy thương mại tự do mà còn góp phần duy trì ổn định chính trị trong khu vực. Sự hợp tác chặt chẽ này đã trở thành hình mẫu cho các khu vực khác.

Các hiệp định thương mại như CPTPP cũng góp phần thắt chặt mối liên kết kinh tế giữa các quốc gia. Nhờ hiệp định này, Việt Nam và các nước thành viên đã ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu hơn 10% chỉ sau hai năm. Điều này cho thấy thương mại quốc tế không chỉ tạo động lực phát triển kinh tế mà còn xây dựng mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau bền vững hơn giữa các quốc gia.

Thương mại quốc tế còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ và tri thức, tạo nền tảng phát triển bền vững cho các nước đang phát triển. Nhật Bản và Hàn Quốc, thông qua các dự án hợp tác với Việt Nam, đã chuyển giao công nghệ hiện đại, giúp Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất điện tử lớn với kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 120 tỷ USD năm 2023. Sự phụ thuộc vào công nghệ và chuỗi cung ứng toàn cầu này càng khẳng định vai trò kết nối của thương mại quốc tế.

Xem thêm tại: Thương mại điện tử quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa năm 2024

3.3. Chuyển giao công nghệ và tri thức

Chuyển giao công nghệ và tri thức
Chuyển giao công nghệ và tri thức

Thương mại quốc tế là phương tiện hiệu quả để các quốc gia, đặc biệt là những nước kém phát triển, tiếp cận các công nghệ tiên tiến và tri thức từ các quốc gia phát triển. Đây là một trong những lợi ích quan trọng nhất, góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nền kinh tế trên thế giới.

Việc nhập khẩu máy móc, thiết bị, và công nghệ hiện đại từ các quốc gia phát triển giúp cải thiện năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ví dụ, ngành công nghiệp chế tạo của Việt Nam đã tận dụng việc nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản và Hàn Quốc để cải tiến quy trình sản xuất, từ đó gia tăng giá trị sản phẩm và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Ngoài ra, thương mại quốc tế còn mang lại cơ hội học hỏi các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và kỹ thuật sản xuất. Các doanh nghiệp trong nước có thể tiếp cận cách thức quản lý hiện đại, hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, cũng như quy trình kiểm soát chất lượng tiên tiến. Việc áp dụng những kỹ thuật và quy trình này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.

Việc áp dụng công nghệ và quy trình hiện đại không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn tạo điều kiện để các doanh nghiệp đổi mới. Sự đổi mới này giúp các quốc gia tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, nâng cao vị thế kinh tế và khẳng định vai trò trên thị trường quốc tế. Đây chính là một trong những lợi ích bền vững mà thương mại quốc tế mang lại cho sự phát triển lâu dài.

3.4. Mở rộng thị trường và thúc đẩy cạnh tranh

Mở rộng thị trường và thúc đẩy cạnh tranh
Mở rộng thị trường và thúc đẩy cạnh tranh

Thương mại quốc tế mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu, vượt qua giới hạn về biên giới quốc gia. Việc tham gia vào các giao dịch quốc tế không chỉ giúp doanh nghiệp gia tăng doanh thu mà còn khuyến khích sự đổi mới sáng tạo trong sản xuất và kinh doanh.

Thông qua thương mại quốc tế, các doanh nghiệp có thể bán sản phẩm đến các thị trường mới, nơi có nhu cầu cao hơn hoặc khả năng thanh toán tốt hơn so với thị trường nội địa. Ví dụ, các doanh nghiệp dệt may của Việt Nam đã tận dụng các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA để tiếp cận thị trường châu Âu và Bắc Mỹ. Điều này không chỉ giúp gia tăng kim ngạch xuất khẩu mà còn nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của sản phẩm “Made in Vietnam”.

Cạnh tranh quốc tế thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến sản phẩm, tối ưu hóa sản xuất và giảm chi phí. Trong ngành điện tử, Samsung và LG đầu tư công nghệ cao tại Việt Nam, áp dụng tiêu chuẩn khắt khe, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và thúc đẩy doanh nghiệp Việt cải tiến để giữ vững vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

3.5. Cải thiện cơ sở hạ tầng, phát triển bền vững

Cải thiện cơ sở hạ tầng, phát triển bền vững
Cải thiện cơ sở hạ tầng, phát triển bền vững

Thương mại quốc tế thúc đẩy đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là cảng biển, sân bay và hệ thống giao thông, để đáp ứng nhu cầu giao thương toàn cầu. Việt Nam đã chi hơn 5 tỷ USD nâng cấp cảng biển từ năm 2015-2023, giúp tăng công suất xử lý hàng hóa lên 700 triệu tấn/năm. Các quốc gia với hạ tầng tốt thường tăng GDP thêm 2-3%/năm, theo Ngân hàng Thế giới (WB).

Ngoài ra, thương mại quốc tế thúc đẩy phát triển bền vững thông qua các tiêu chuẩn môi trường. Việt Nam đang chuyển đổi sang sản xuất xanh để đáp ứng yêu cầu của EU và Mỹ. Ví dụ, xuất khẩu gạo đạt 4,2 tỷ USD năm 2023 nhờ đầu tư vào hệ thống tưới tiết kiệm nước và năng lượng tái tạo, giảm đáng kể khí thải carbon.

Bên cạnh đó, các dự án cơ sở hạ tầng lớn được triển khai nhờ vào thương mại quốc tế không chỉ cải thiện khả năng kết nối kinh tế mà còn nâng cao chất lượng sống của người dân. Dự án sân bay Long Thành tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư hơn 16 tỷ USD, được kỳ vọng sẽ trở thành một trung tâm hàng không quan trọng tại Đông Nam Á, tạo động lực phát triển cho các khu vực lân cận. 

4. Kết luận

Thương mại quốc tế không chỉ là một phần thiết yếu của nền kinh tế toàn cầu mà còn là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững. Từ việc định nghĩa, hiểu rõ vai trò đến việc phân tích các xu hướng mới nhất, thương mại quốc tế chứng minh tầm quan trọng của nó trong việc mở rộng thị trường, tăng cường kết nối giữa các quốc gia và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. 

Dù phải đối mặt với nhiều thách thức, nhưng với sự hợp tác và chiến lược đúng đắn, thương mại quốc tế sẽ tiếp tục là nền tảng quan trọng giúp các quốc gia khẳng định vị thế và xây dựng một nền kinh tế toàn cầu phát triển mạnh mẽ, bền vững.

Sinh viên thực hiện: Hoàng Phương Lan

Mã sinh viên: 22050168

Lớp: QH-2022-E QTKD 4

Mã lớp học phần: INE3014 4