“Quản trị marketing : Quy trình quản trị marketing hiệu quả 2024”

 

Quản trị Marketing là quá trình lập kế hoạch, triển khai và giám sát các hoạt động marketing nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Đây là một phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh, bao gồm việc nghiên cứu thị trường, xác định đối tượng khách hàng mục tiêu, phát triển sản phẩm/dịch vụ, định giá, quảng bá và phân phối. Quản trị Marketing không chỉ tập trung vào việc thúc đẩy doanh số mà còn hướng đến việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và trung thành của họ. 

Quản trị Marketing
Quản trị Marketing

I.Quản trị marketing là gì ?

Các chuyên gia Marketing – Philip Kotler và Kevin Lane Keller định nghĩa nó như sau: “Quản trị Marketing là nghệ thuật và khoa học trong việc lựa chọn thị trường mục tiêu, thu hút, giữ chân và phát triển khách hàng thông qua việc tạo ra, phân phối và truyền đạt giá trị vượt trội cho khách hàng.”

Quản trị marketing là quá trình phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát các chương trình được thiết kế để tạo ra, xây dựng và duy trì các trao đổi có lợi với người mua mục tiêu nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức.

Quản trị marketing là một phần không thể thiếu của doanh nghiệp giúp doanh nghiệp quản trị được độ hiện diện, mức độ nhận biết. Trong đó việc xây dựng quy trình quản trị markting là yếu tố then chốt.

II.Hoạt động quản trị marketing bao gồm:

Các hoạt động quản trị MKT
Các hoạt động quản trị MKT

1. Phân tích quản trị marketing:

  • Môi trường vĩ mô: Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp, bao gồm:
    • Kinh tế: Tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái,…
    • Chính trị – Pháp luật: Luật pháp, quy định, chính sách của chính phủ,…
    • Văn hóa – Xã hội: Phong tục, tập quán, lối sống, giá trị xã hội,…
    • Công nghệ: Sự phát triển của công nghệ ảnh hưởng đến cách thức sản xuất, phân phối và tiếp thị sản phẩm.
    • Tự nhiên: Các yếu tố về môi trường, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên.
  • Môi trường vi mô: Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp:
    • Khách hàng: Nhu cầu, mong muốn, hành vi mua hàng của khách hàng.
    • Đối thủ cạnh tranh: Các doanh nghiệp cạnh tranh trong cùng ngành hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ thay thế.
    • Nhà cung cấp: Các đơn vị cung cấp nguyên vật liệu, hàng hóa, dịch vụ cho doanh nghiệp.
    • Các trung gian marketing: Các đơn vị hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phân phối và tiếp thị sản phẩm (ví dụ: nhà phân phối, đại lý, công ty quảng cáo).

2. Phân đoạn thị trường  (Segmentation):

Chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung về nhu cầu, hành vi, sở thích, nhân khẩu học,… để doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào các phân khúc tiềm năng nhất.

3. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting):

Đánh giá và lựa chọn một hoặc một vài phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung vào. Đây là bước vô cùng quan trọng

4. Định vị sản phẩm (Positioning):

Xây dựng hình ảnh và vị trí của sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.

5. Marketing Mix (4P/7P):

  • 4P (cho sản phẩm hữu hình):
    • Product (Sản phẩm): Tính năng, chất lượng, thiết kế, bao bì, nhãn hiệu,…
    • Price (Giá): Chiến lược định giá, chiết khấu, phương thức thanh toán,…
    • Place (Phân phối): Kênh phân phối, logistics, quản lý kho hàng,…
    • Promotion (Xúc tiến): Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân, marketing trực tiếp,…
  • 7P (mở rộng cho dịch vụ): Bao gồm 4P và thêm:
    • People (Con người): Nhân viên, khách hàng, văn hóa doanh nghiệp,…
    • Process (Quy trình): Các bước thực hiện dịch vụ, trải nghiệm khách hàng,…
    • Physical Evidence (Cơ sở vật chất): Môi trường vật lý nơi dịch vụ được cung cấp, trang thiết bị,…

III. Vai trò quản trị marketing:

 

Vai trò và chức năng của quản trị marketing
Vai trò và chức năng của quản trị marketing

Trong thị trường cạnh tranh và công nghệ phát triển, Quản trị Marketing quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Không chỉ quảng bá, đó là quá trình hoạch định, triển khai và kiểm soát chiến lược tiếp thị tổng thể.

1.Kết nối thị trường và doanh nghiệp:

Quản trị Marketing giúp doanh nghiệp thấu hiểu nhu cầu thị trường, phân tích đối thủ, đưa ra sản phẩm/dịch vụ phù hợp, nắm bắt xu hướng tiêu dùng và xác định khách hàng tiềm năng.

2.Xây dựng và phát triển thương hiệu:

Quản trị Marketing chú trọng xây dựng giá trị thương hiệu thông qua truyền thông, quảng cáo, PR, tạo dựng hình ảnh uy tín và lợi thế cạnh tranh.

3.Tối ưu trải nghiệm khách hàng:

Quản trị Marketing tập trung cá nhân hóa trải nghiệm, xây dựng tương tác hai chiều với khách hàng, tăng lòng trung thành.

4.Đo lường và đánh giá:

Quản trị Marketing dựa trên dữ liệu, đo lường hiệu quả chiến dịch, đánh giá ROI và tối ưu ngân sách.

IV. Quan điểm quản trị marketing:

Quan điểm quản trị marketing
Quan điểm quản trị marketing

Quản trị Marketing đã trải qua một hành trình phát triển với nhiều quan điểm khác nhau, phản ánh sự thay đổi của môi trường kinh doanh và nhận thức về khách hàng. Hiểu rõ các quan điểm này giúp doanh nghiệp lựa chọn hướng đi phù hợp.

1.Định hướng Sản xuất:

Ưu tiên năng lực sản xuất và hiệu quả hoạt động. Giả định rằng khách hàng sẽ mua bất cứ sản phẩm nào có giá cả phải chăng. Phù hợp với giai đoạn nền kinh tế khan hiếm hàng hóa. Tuy nhiên, bỏ qua nhu cầu đa dạng của khách hàng.

2.Định hướng Sản phẩm:

Tập trung vào chất lượng và tính năng vượt trội của sản phẩm. Tin rằng sản phẩm tốt tự khắc sẽ bán được. Dễ dẫn đến “thiển cận marketing”, chỉ nhìn vào sản phẩm mà quên mất nhu cầu thực sự của thị trường.

3.Định hướng Bán hàng:

Nhấn mạnh vào việc bán hàng và các hoạt động xúc tiến mạnh mẽ. Mục tiêu là thuyết phục khách hàng mua hàng bằng mọi cách. Thường được áp dụng cho các sản phẩm khó bán hoặc thị trường cạnh tranh gay gắt. Bỏ qua việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

4.Định hướng Marketing:

Đặt khách hàng làm trung tâm của mọi hoạt động. Doanh nghiệp nghiên cứu và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để tạo ra sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tốt nhất. Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Đây là quan điểm phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay.

5.Marketing Đạo đức Xã hội:

Mở rộng quan điểm Marketing bằng cách cân nhắc đến lợi ích của xã hội và môi trường. Doanh nghiệp không chỉ thỏa mãn nhu cầu khách hàng mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững.

V. Quy trình quản trị marketing trong doanh nghiệp:

Các bước quản trị marketing
sơ đồ quản trị marketing

Giai đoạn 1: Chiến lược (Xác định mục tiêu và phương hướng)

Giai đoạn này tập trung vào việc nghiên cứu, phân tích và lập kế hoạch trước khi triển khai các hoạt động marketing cụ thể.

  • Bước 1: Sứ mệnh, Tầm nhìn, Giá trị cốt lõi: Đây là nền tảng của mọi hoạt động kinh doanh, bao gồm cả marketing.

    • Sứ mệnh (Mission): Mục đích tồn tại của doanh nghiệp, lý do doanh nghiệp được thành lập. Nó trả lời câu hỏi “Chúng ta làm gì?”. Ví dụ: Sứ mệnh của một công ty giáo dục có thể là “Cung cấp nền giáo dục chất lượng cao, giúp học sinh phát triển toàn diện”.
    • Tầm nhìn (Vision): Hình ảnh về tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được. Nó trả lời câu hỏi “Chúng ta muốn trở thành gì?”. Ví dụ: Tầm nhìn của công ty đó có thể là “Trở thành hệ thống giáo dục hàng đầu Việt Nam”.
    • Giá trị cốt lõi (Core Values): Những nguyên tắc, niềm tin mà doanh nghiệp tuân theo trong suốt quá trình hoạt động. Nó định hình văn hóa doanh nghiệp và cách thức tương tác với khách hàng, đối tác. Ví dụ: Giá trị cốt lõi có thể là “Chính trực, Sáng tạo, Trách nhiệm”.

    Bước này giúp xác định rõ mục tiêu tổng quát của doanh nghiệp và định hướng cho các hoạt động marketing.

  • Bước 2: Khách hàng, Công ty, Đối thủ: Phân tích các yếu tố bên ngoài và bên trong doanh nghiệp để hiểu rõ bối cảnh thị trường.

    • Khách hàng (Customers): Nghiên cứu sâu về khách hàng mục tiêu: nhu cầu, mong muốn, hành vi mua hàng, đặc điểm nhân khẩu học, tâm lý, v.v.
    • Công ty (Company): Đánh giá năng lực nội tại của doanh nghiệp: nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ, sản phẩm/dịch vụ, v.v.
    • Đối thủ (Competitors): Phân tích đối thủ cạnh tranh: điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược marketing, thị phần, v.v.

    Bước này giúp xác định cơ hội và thách thức trên thị trường, cũng như vị thế của doanh nghiệp so với đối thủ.

  • Bước 3: Phân khúc thị trường, Lựa chọn thị trường mục tiêu, Định vị:Xác định thị trường mục tiêu và cách tiếp cận phù hợp.

    • Phân khúc thị trường (Segmentation): Chia thị trường thành các nhóm nhỏ dựa trên các tiêu chí nhất định (như đã nêu ở phần trước).
    • Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting): Chọn một hoặc một vài phân khúc thị trường mà doanh nghiệp có khả năng phục vụ tốt nhất và mang lại lợi nhuận cao nhất.
    • Định vị (Positioning): Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.

    Bước này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào đúng đối tượng khách hàng và xây dựng thông điệp marketing hiệu quả.

Giai đoạn 2: Thực thi (Triển khai và Đánh giá)

Giai đoạn này tập trung vào việc thực hiện các hoạt động marketing đã được lên kế hoạch và đánh giá hiệu quả của chúng.

  • Bước 4: Sản phẩm, Giá, Phân phối, Chiêu thị (Marketing Mix – 4P): Triển khai các hoạt động marketing cụ thể.

    • Sản phẩm (Product): Phát triển và cải tiến sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
    • Giá (Price): Định giá sản phẩm/dịch vụ sao cho cạnh tranh và mang lại lợi nhuận.
    • Phân phối (Place): Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả để đưa sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng.
    • Chiêu thị (Promotion): Thực hiện các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, PR, marketing trực tiếp, marketing kỹ thuật số, v.v. để quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.

    Bước này là giai đoạn hành động, biến kế hoạch thành hiện thực.

  • Bước 5: Đo lường, Theo dõi, Báo cáo, Cải tiến: Đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing và điều chỉnh khi cần thiết.

    • Đo lường (Measurement): Sử dụng các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) để đánh giá kết quả của các hoạt động marketing.
    • Theo dõi (Monitoring): Theo dõi sát sao quá trình thực hiện kế hoạch marketing.
    • Báo cáo (Reporting): Lập báo cáo về kết quả đạt được và phân tích nguyên nhân.
    • Cải tiến (Improvement): Dựa trên kết quả đánh giá, điều chỉnh chiến lược và kế hoạch marketing để đạt hiệu quả cao hơn.

    Bước này giúp doanh nghiệp học hỏi từ kinh nghiệm và liên tục cải thiện hiệu quả hoạt động marketing.

VI. Kết luận:

Nghiên cứu về quản trị marketing cho thấy đây là một quá trình phức tạp, đa diện, bao gồm nhiều giai đoạn từ phân tích thị trường, xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược đến triển khai và đánh giá. Các nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ khách hàng, đối thủ và môi trường kinh doanh để đưa ra các quyết định marketing hiệu quả. Trong bối cảnh số hóa và cạnh tranh toàn cầu, quản trị marketing ngày càng chú trọng đến trải nghiệm khách hàng, cá nhân hóa và sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa hiệu quả.

xem thêm;

Toyota Production System: Bí Quyết Thành Công Của Sản Xuất Tinh Gọn cho các doanh nghiệp 2024.

– Xu hướng quản trị nhân lực cho doanh nghiệp trong năm 2023

– 10 Phút tìm hiểu về ngành Tư vấn quản trị – Management Consulting