Chuỗi cung ứng lạnh (cold chain) là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia có hệ thống logistics phát triển, đề cập đến quá trình quản lý vận chuyển hàng hóa với việc duy trì điều kiện nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng. Không chỉ giúp bảo quản hiệu quả đối với đa dạng loại hàng, chuỗi cung ứng lạnh còn đem lại lợi ích thiết thực về giảm chi phí sản xuất kinh doanh. Vậy cụ thể Cold chain là gì? Vai trò của chuỗi cung ứng lạnh tại Việt Nam như thế nào? Hãy cùng khám phá chi tiết thông qua bài viết dưới đây!
Nội dung bài viết
1. Khái niệm chuỗi cung ứng lạnh.
2. Cấu trúc của một chuỗi cung ứng lạnh tại Việt Nam.
Một chuỗi cung ứng lạnh thông thường sẽ có các hệ thống Logistics cơ bản như sau:
- Mạng lưới kho lạnh được kiểm soát tốt về nhiệt độ dùng để bảo quản các mặt hàng dễ hư hỏng.
- Hệ thống tải lạnh sẽ bao gồm các loại phương tiện như xe tải, container lạnh, các thiết bị chuyên dùng cho hoạt động vận chuyển và giao nhận hàng nhằm duy trì được độ lạnh cần thiết.
Bên cạnh đó, từng loại hàng hóa sẽ có nhiệt độ bảo quản khác nhau và chúng được chia thành 3 tiêu chuẩn dưới đây:
- Đông lạnh sâu: Có nhiệt độ bảo quản từ -28 độ C đến -30 độ C, đây được xem là mức nhiệt độ lạnh nhất chủ yếu dành vận chuyển hải sản.
- Đông lạnh: Mức nhiệt độ dao động từ -16 độ C đến -20 độ C thường sử dụng để vận chuyển thịt.
- Lạnh: Với mức nhiệt độ dao động từ 2 đến 4 độ C thường được sử dụng để vận chuyển trái cây và rau củ quả.
Đối với mặt tổ chức của một chuỗi cung ứng lạnh thì cần tập trung vào 3 vấn đề chính như sau:
- Các trang thiết bị dự trữ và vận chuyển hàng hóa được an toàn đồng bộ trong điều kiện khí hậu được kiểm soát
- Cần đào tạo đội ngũ quản lý, nhân viên có chuyên môn trong điều hành, sử dụng và có thể duy trì các thiết bị chuyên dụng.
- Cần quản lý chặt chẽ các thủ tục vận hành, quy trình kiểm soát, sử dụng các thiết bị được tối ưu.
3. Vai trò của chuỗi cung ứng lạnh.
Coldchain được xem là nhân tố quan trọng luôn đảm bảo được tính toàn vẹn cho sản phẩm, hàng hóa. Việc bảo quản tốt chuỗi cung ứng lạnh sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu những rủi ro đến mức đáng kể. Dưới đây là một số vai trò cơ bản của nó:
3.1. Chuỗi cung ứng lạnh giúp kéo dài thời gian lưu trữ, giảm tỷ lệ hư hỏng, giữ cho chất lượng của sản phẩm được tốt nhất.
Theo thống kê, chuỗi cung ứng lạnh có thời gian sử dụng hàng hóa kéo dài gấp 2 – 3 lần so với thông thường nên tỷ lệ hao hụt hay hư hỏng cũng giảm xuống khoảng 60 – 70%. Điều này tạo điều kiện vô cùng thuận lợi cho các doanh nghiệp bởi họ có thêm thời gian để phân phối và đưa các sản phẩm chất lượng đến tay người tiêu dùng.
3.2. Chuỗi cung ứng lạnh giúp tạo lòng trung thành, mang đến trải nghiệm mới mẻ cho khách hàng.
Với những sản phẩm được bảo quản tốt thì người tiêu dùng sẽ cảm thấy hài lòng hơn. Từ đó, gắn kết được mối quan hệ thân thiết giữa doanh nghiệp với khách hàng nhằm tạo ra doanh thu ổn định, đảm bảo cho tính bền vững của quy mô doanh nghiệp.
3.3. Chuỗi cung ứng lạnh mở ra cơ hội hợp tác Quốc tế, nâng cao chất lượng cuộc sống, nền kinh tế bền vững.
Chất lượng của sản phẩm được nâng cao và giữ được lâu hơn giúp thỏa mãn nhu cầu đời sống của người tiêu dùng. Bên cạnh đó, việc quản lý coldchain tốt sẽ tạo điều kiện cho các sản phẩm được xuất khẩu sang nước ngoài. Qua đó, các doanh nghiệp có thể thu hút thêm dòng tiền, ổn định doanh thu, phát triển mối hệ bền vững giữa các quốc gia với nhau.
4. Những khó khăn trong quá trình phát triển chuỗi cung ứng lạnh tại Việt Nam
Dưới đây là một số khó khăn trong quá trình phát triển chuỗi cung ứng tại Việt Nam như sau:
4.1. Thiếu hệ thống kho lạnh chuyên dụng cho quá trình bảo quản lạnh.
Theo thống kê, tất cả các hệ thống của kho lạnh trên toàn quốc không đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng. Cơ cấu hiện tại của kho lạnh chưa thực sự phù hợp với yêu cầu. Đặc biệt, chúng ta còn thiếu rất nhiều kho lạnh bảo quản sâu cho hàng hóa thủy sản, tổng công suất, trình độ công nghệ do phân bổ không đều.
4.2. Không đáp ứng đủ các phương tiện vận chuyển và công nghệ bốc xếp hàng lạnh.
Để vận chuyển hàng đông lạnh, đa phần các nhà doanh nghiệp thường sử dụng container, xe tải, tàu chở hàng, để vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, các phương tiện này còn thiếu cả chất lượng vận hành không đảm bảo. Ví dụ như ở khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long được xem là vùng trọng điểm nuôi trồng và chế biến thủy hải sản xuất khẩu của cả nước, chính vì thế chi phí vận tải khá cao lên đến 25% giá thành sản phẩm.
4.3. Nguồn Nhân Sự Thiếu Trình Độ.
Nguồn nhân sự thiếu trình độ là thử thách mà nhiều doanh nghiệp đã đầu tư và đang dự kiến đầu tư cần phải được giải quyết vì vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ mang lại mà còn ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
5. Tiềm năng và sự phát triển của chuỗi cung ứng lạnh trong tương lai.
5.1. Giảm lãng phí rau, trái cây cũng như các sản phẩm tươi sống khác.
5.2. Nguồn thu lợi nhuận dài hạn
Tiến hành đầu tư vào các cơ sở vật chất và thiết bị kho lạnh chất lượng sẽ giúp doanh nghiệp thu được nhiều lợi nhuận nếu có kế hoạch đầu tư đúng mức và giảm thiểu chi phí bảo trì cũng như bảo dưỡng.
5.3. Hiệu quả về mặt chi phí
5.4. Nhu cầu về logistics chuỗi lạnh ngày càng tăng
Như vậy, coldchain logistics đang dần phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở các thị trường xuất nhập khẩu hàng hóa. Đây được xem là chìa khóa cho những thách thức về khả năng duy trì và kiểm soát mức nhiệt độ thích hợp trong quá trình quản lý coldchain logistics. Hy vọng với những kiến thức trên đây, bạn sẽ phần nào hiểu rõ hơn về phương pháp này. Dưới đây là một số website bạn có thể tham khảo để hiểu hơn về khái niệm, lợi ích của coldchain logistics:
https://als.com.vn/chuoi-cung-ung-lanh-la-gi
https://www.finlogistics.vn/chuoi-cung-ung-lanh/
https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/chuoi-cung-ung-lanh-754